LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HY LẠP


Hy Lạp
Kết quả trận đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Scotland | 0 - 3 | Hy Lạp | 0 : 0 | 0-2 | |||
21/03/2025 | Hy Lạp | 0 - 1 | Scotland | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
18/11/2024 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Hy Lạp | 0 - 3 | Anh | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
14/10/2024 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Anh | 1 - 2 | Hy Lạp | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/09/2024 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Hy Lạp | 3 - 0 | Phần Lan | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/06/2024 | Malta | 0 - 2 | Hy Lạp | 0-2 | ||||
08/06/2024 | Đức | 2 - 1 | Hy Lạp | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
27/03/2024 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Hy Lạp | 5 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
22/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 2 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 0 | New Zealand | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Hy Lạp | 0 - 1 | Hà Lan | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 17:59 | Hy Lạp | vs | Slovakia | ||
10/06/2025 | 17:59 | Hy Lạp | vs | Bulgaria | ||
06/09/2025 | 01:45 | Hy Lạp | vs | Belarus | ||
10/10/2025 | 01:45 | Scotland | vs | Hy Lạp | ||
16/11/2025 | 01:45 | Hy Lạp | vs | Scotland | ||
19/11/2025 | 01:45 | Belarus | vs | Hy Lạp |
Danh sách cầu thủ đội Hy Lạp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 | |
11 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
12 | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 | |
13 | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
18 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
19 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
20 | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |