LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HULL CITY


Hull City
-
SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504)
Thành lập: 1904
HLV: A. Dawson
Danh hiệu: 1 League One
Kết quả trận đấu đội Hull City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Hull City | 0 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/03/2025 | West Brom | 1 - 1 | Hull City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
13/03/2025 | Hull City | 2 - 1 | Oxford Utd | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Bristol City | 1 - 1 | Hull City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
05/03/2025 | Hull City | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/02/2025 | Cardiff City | 1 - 0 | Hull City | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Sunderland | 0 - 1 | Hull City | 0 : 1 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Hull City | 1 - 1 | Norwich | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/02/2025 | Burnley | 2 - 0 | Hull City | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
01/02/2025 | Hull City | 1 - 2 | Stoke City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
25/01/2025 | Sheffield Utd | 0 - 3 | Hull City | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
22/01/2025 | Hull City | 1 - 2 | QPR | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Millwall | 0 - 1 | Hull City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Hull City | 1 - 1 | Doncaster Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Hull City | 3 - 3 | Leeds Utd | 1 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hull City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City | ||
09/04/2025 | 01:45 | Watford | vs | Hull City | ||
12/04/2025 | 21:00 | Hull City | vs | Coventry | ||
18/04/2025 | 21:00 | Swansea City | vs | Hull City | ||
21/04/2025 | 21:00 | Hull City | vs | Preston North End | ||
26/04/2025 | 21:00 | Hull City | vs | Derby County | ||
03/05/2025 | 21:00 | Portsmouth | vs | Hull City |
Danh sách cầu thủ đội Hull City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Croatia | 43 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 42 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 41 | |
5 | Hậu Vệ | Wales | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Đức | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Ireland | 26 | |
10 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Ireland | 33 | |
12 | Hậu Vệ | Italia | 32 | |
13 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 41 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
16 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
18 | Tiền Vệ | Croatia | 40 | |
19 | Hậu Vệ | Colombia | 26 | |
20 | Tiền Đạo | Colombia | 37 | |
21 | Hậu Vệ | Anh | 42 | |
22 | Thủ Môn | Anh | 50 | |
23 | Tiền Đạo | Anh | 36 | |
24 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
25 | Hậu Vệ | Ecuador | 23 | |
26 | Hậu Vệ | Scotland | 31 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
28 | Hậu Vệ | Scotland | 40 | |
29 | Tiền Vệ | Ireland | 39 | |
30 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
31 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 27 | |
32 | Thủ Môn | Ai Cập | 38 | |
33 | Tiền Đạo | Algeria | 39 | |
34 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
35 | Thủ Môn | Anh | 29 | |
36 | Tiền Vệ | Scotland | 40 | |
37 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
40 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
44 | Tiền Đạo | Ireland | 28 | |
45 | Tiền Vệ | 32 | ||
47 | Tiền Vệ | Ma rốc | 24 | |
48 | Tiền Đạo | Anh | 23 | |
49 | Tiền Đạo | Mỹ | 22 | |
50 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |