LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUDDERSFIELD
Huddersfield
-
SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)
Thành lập: 1908
HLV: M. Fotheringham
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Cambridge Utd | 0 - 4 | Huddersfield | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
14/12/2024 | Huddersfield | 2 - 2 | Lincoln | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
11/12/2024 | Bolton | 3 - 1 | Huddersfield | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Mansfield | 1 - 2 | Huddersfield | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
04/12/2024 | Huddersfield | 1 - 0 | Wigan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/11/2024 | Leyton Orient | 0 - 2 | Huddersfield | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Huddersfield | 2 - 1 | Charlton Athletic | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/11/2024 | Huddersfield | 4 - 1 | Man Utd U21 | 0 : 2 | 1-1 | |||
09/11/2024 | Crawley Town | 2 - 2 | Huddersfield | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
02/11/2024 | Tamworth | 1 - 0 | Huddersfield | 1 1/2 : 0 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Huddersfield | 2 - 0 | Exeter City | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
23/10/2024 | Wrexham | 0 - 0 | Huddersfield | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Huddersfield | 3 - 1 | Bristol Rovers | 0 : 1 | 2-0 | |||
09/10/2024 | Huddersfield | 2 - 0 | Barnsley | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/10/2024 | Huddersfield | 2 - 0 | Barnsley | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Huddersfield
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 21:00 | Huddersfield | vs | Stockport | ||
29/12/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Burton Albion | ||
01/01/2025 | 21:00 | Wigan | vs | Huddersfield | ||
04/01/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Rotherham Utd | ||
08/01/2025 | 02:45 | Wycombe | vs | Huddersfield | ||
11/01/2025 | 21:00 | Shrewsbury | vs | Huddersfield | ||
18/01/2025 | 21:00 | Blackpool | vs | Huddersfield | ||
25/01/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Bolton | ||
29/01/2025 | 01:45 | Huddersfield | vs | Birmingham | ||
01/02/2025 | 21:00 | Northampton | vs | Huddersfield | ||
08/02/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Reading | ||
15/02/2025 | 21:00 | Barnsley | vs | Huddersfield | ||
22/02/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Peterborough Utd | ||
01/03/2025 | 21:00 | Stevenage | vs | Huddersfield | ||
05/03/2025 | 01:45 | Huddersfield | vs | Wrexham |
Danh sách cầu thủ đội Huddersfield
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Nicholls | Thủ Môn | Séc | 35 |
2 | R. Edmonds-Green | Hậu Vệ | Anh | 34 |
3 | J. Ruffels | Hậu Vệ | Scotland | 38 |
4 | M. Pearson | Hậu Vệ | Anh | 42 |
5 | M. Helik | Tiền Vệ | Anh | 23 |
6 | J. Hogg | Tiền Vệ | Anh | 36 |
7 | D. Burgzorg | Tiền Vệ | Wales | 27 |
8 | J. Rudoni | Tiền Vệ | Anh | 23 |
9 | B. Radulovic | Tiền Đạo | Serbia | 32 |
10 | J. Koroma | Tiền Vệ | Australia | 34 |
11 | B. Diarra | Tiền Vệ | Anh | 33 |
12 | C. Maxwell | Thủ Môn | Anh | 31 |
13 | J. Coleman | Thủ Môn | Ireland | 43 |
14 | S. Thomas | Hậu Vệ | Anh | 38 |
15 | J. Headley | Hậu Vệ | Anh | 35 |
16 | T. Edwards | Tiền Đạo | Anh | 25 |
17 | B. Spencer | Tiền Vệ | Anh | 33 |
18 | D. Kasumu | Tiền Đạo | Anh | 32 |
19 | J. Rhodes | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
20 | O. Turton | Tiền Đạo | Anh | 27 |
21 | A. Matos | Thủ Môn | Anh | 25 |
22 | K. Harratt | Tiền Vệ | Anh | 32 |
23 | B. Wiles | Tiền Đạo | Anh | 33 |
24 | R. Balker | Tiền Đạo | Hà Lan | 30 |
25 | D. Ward | Hậu Vệ | Anh | 34 |
26 | P. Jones | Hậu Vệ | Anh | 34 |
27 | K. Hudlin | Tiền Đạo | Anh | 27 |
28 | J. Brown | Thủ Môn | Anh | 44 |
30 | B. Jackson | Hậu Vệ | Anh | 23 |
31 | R. Schofield | Thủ Môn | Anh | 25 |
32 | T. Lees | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
33 | Y. Nakayama | Hậu Vệ | Nhật Bản | 40 |
34 | B. Spencer | Hậu Vệ | Anh | 27 |
35 | B. Diarra | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
36 | J. Austerfield | Tiền Vệ | Anh | 23 |
37 | L. Ayina | Hậu Vệ | Đức | 32 |
38 | M. Lowton | Tiền Vệ | Anh | 28 |
39 | T. Iorpenda | Hậu Vệ | Anh | 29 |
41 | G. Bellagambi | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
42 | M. Stone | Tiền Vệ | Anh | 20 |
44 | R. Healey | Hậu Vệ | Anh | 26 |
47 | L. Ayina | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
48 | J. Headley | Tiền Vệ | Anh | 27 |
49 | M. Waghorn | Tiền Đạo | Anh | 27 |
50 | A. Knockaert | Tiền Vệ | Pháp | 27 |