LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HOUSTON DYNAMO
Houston Dynamo
Kết quả trận đấu đội Houston Dynamo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/10/2024 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Houston Dynamo | 2 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/10/2024 | St. Louis City SC | 3 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/10/2024 | Houston Dynamo | 2 - 1 | New England | 0 : 1 | 0-0 | |||
29/09/2024 | Seattle Sounders | 1 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
22/09/2024 | Austin FC | 0 - 1 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/09/2024 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Vancouver WC | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/09/2024 | Houston Dynamo | 4 - 1 | Real Salt Lake | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
08/09/2024 | Houston Dynamo | 0 - 0 | Los Angeles FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/09/2024 | Los Angeles FC | 0 - 2 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
25/08/2024 | Houston Dynamo | 0 - 1 | Toronto | 0 : 1 | 0-0 | |||
10/08/2024 | Toluca | 2 - 2 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 1-1 | |||
06/08/2024 | Houston Dynamo | 3 - 0 | Real Salt Lake | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
28/07/2024 | Houston Dynamo | 0 - 1 | Atlas | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Houston Dynamo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Houston Dynamo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Maric | Thủ Môn | Mỹ | 40 |
2 | F. Escobar | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
3 | B. Smith | Hậu Vệ | Mỹ | 35 |
4 | E. Bartlow | Hậu Vệ | 40 | |
5 | T. Parker | Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
6 | Artur | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
7 | Thiaguinho | Tiền Đạo | 43 | |
8 | A. Bassi | Hậu Vệ | Mỹ | 34 |
9 | S. Ferreira | Tiền Đạo | Mỹ | 31 |
11 | S. Ferreira | Tiền Vệ | Mỹ | 44 |
12 | S. Clark | Thủ Môn | Mỹ | 36 |
13 | A. Tarbell | Tiền Vệ | Mỹ | 42 |
14 | R. Avila | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
15 | L. Blessing | Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
16 | H. Herrera | Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
17 | G. Segal | Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
18 | I. Aliyu | Hậu Vệ | Mỹ | 40 |
19 | T. Pasher | Tiền Vệ | Honduras | 35 |
20 | A. Carrasquilla | Tiền Vệ | Anh | 38 |
21 | J. Gregus | Hậu Vệ | Mỹ | 43 |
22 | T. Schmitt | Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
23 | D. Quintero | Tiền Đạo | Anh | 37 |
24 | D. Ceren | Thủ Môn | Mỹ | 37 |
25 | G. Dorsey | Tiền Đạo | Honduras | 33 |
26 | M. Nelson | Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
27 | S. Kowalczyk | Tiền Vệ | Honduras | 41 |
28 | E. Sviatchenko | Hậu Vệ | Đan Mạch | 40 |
29 | S. Junqua | Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
31 | Micael | Hậu Vệ | Brazil | 38 |
35 | B. Raines | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
37 | Zeca | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
55 | C. Cropper | Thủ Môn | Mỹ | 35 |