LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HERTHA BERLIN
Hertha Berlin
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1892
HLV: S. Schwarz
Kết quả trận đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Hannover 96 | 0 - 0 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Preussen Munster | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Greuther Furth | 2 - 1 | Hertha Berlin | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
05/12/2024 | FC Koln | 1 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Magdeburg | 1 - 3 | Hertha Berlin | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Hertha Berlin | 2 - 2 | SSV Ulm | 0 : 1 | 1-1 | |||
09/11/2024 | Darmstadt | 3 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/11/2024 | Hertha Berlin | 0 - 1 | FC Koln | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
31/10/2024 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Heidenheim | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/10/2024 | Karlsruher | 1 - 3 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
18/10/2024 | Hertha Berlin | 3 - 1 | Ein.Braunschweig | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Schalke 04 | 2 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 0 | 2-1 | |||
29/09/2024 | Hertha Berlin | 1 - 4 | Elversberg | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
21/09/2024 | Nurnberg | 0 - 2 | Hertha Berlin | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/09/2024 | Hertha Berlin | 0 - 2 | Fort.Dusseldorf | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 18:00 | Paderborn 07 | vs | Hertha Berlin | ||
25/01/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Hamburger | ||
01/02/2025 | 18:00 | Jahn Regensburg | vs | Hertha Berlin | ||
08/02/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Kaiserslautern | ||
15/02/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Hertha Berlin | ||
22/02/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Nurnberg | ||
01/03/2025 | 18:00 | Elversberg | vs | Hertha Berlin | ||
08/03/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Schalke 04 | ||
15/03/2025 | 18:00 | Ein.Braunschweig | vs | Hertha Berlin | ||
29/03/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Karlsruher | ||
05/04/2025 | 18:00 | FC Koln | vs | Hertha Berlin | ||
12/04/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Darmstadt | ||
19/04/2025 | 18:00 | SSV Ulm | vs | Hertha Berlin | ||
26/04/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Magdeburg | ||
03/05/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Greuther Furth |
Danh sách cầu thủ đội Hertha Berlin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Ernst | Thủ Môn | Đan Mạch | 25 |
2 | P. Pekarik | Hậu Vệ | Slovakia | 38 |
3 | A. Rogel | Hậu Vệ | Uruguay | 27 |
4 | M. Kempf | Tiền Vệ | Bỉ | 34 |
5 | A. Bouchalakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
6 | D. Demme | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
7 | Niederlechner | Tiền Đạo | Đức | 34 |
8 | K. Sessa | Tiền Vệ | Đức | 27 |
9 | S. Prevljak | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 24 |
10 | I. Maza | Tiền Đạo | Hà Lan | 25 |
11 | F. Reese | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
12 | T. Ernst | Thủ Môn | Đức | 25 |
13 | L. Klunter | Hậu Vệ | Đức | 28 |
15 | M. Maolida | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
16 | J. Kenny | Hậu Vệ | Đức | 27 |
17 | N. El-Jindaoui | Tiền Đạo | Đức | 27 |
18 | L. Schuler | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
19 | J. Dudziak | Tiền Đạo | Montenegro | 35 |
20 | P. Dárdai | Hậu Vệ | Hungary | 29 |
21 | M. Plattenhardt | Hậu Vệ | Đức | 32 |
22 | M. Winkler | Thủ Môn | Đức | 40 |
23 | M. Richter | Tiền Vệ | Đức | 27 |
24 | J. Þorsteinsson | Tiền Đạo | Iceland | 25 |
26 | Christensen | Tiền Vệ | Algeria | 29 |
27 | M. Cuisance | Hậu Vệ | Hungary | 21 |
28 | S. Khedira | Tiền Vệ | Đức | 37 |
30 | Ibrahim Maza | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 25 |
31 | M. Dardai | Hậu Vệ | Đức | 22 |
33 | M. Karbownik | Tiền Vệ | Ba Lan | 25 |
34 | D. Zeefuik | Tiền Vệ | Anh | 29 |
35 | M. Gersbeck | Thủ Môn | Đức | 25 |
36 | E. Strasner | Tiền Đạo | Đức | 25 |
37 | T. Leistner | Thủ Môn | Ba Lan | 22 |
38 | V. Stange | Tiền Vệ | Đức | 20 |
39 | D. Scherhant | Tiền Vệ | Đức | 23 |
40 | C. Ejuke | Tiền Đạo | 25 | |
41 | P. Klemens | Hậu Vệ | Đức | 27 |
42 | D. Zeefuik | Hậu Vệ | Hà Lan | 26 |
44 | L. Gechter | Hậu Vệ | Đức | 22 |
50 | N. Stark | Hậu Vệ | Đức | 29 |
70 | A. Esswein | Tiền Đạo | Đức | 34 |
71 | M. Leckie | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
80 | Kalou | Tiền Vệ | 39 | |
100 | T. Kraft | Thủ Môn | Đức | 36 |
101 | A. Schwolow | Thủ Môn | Đức | 32 |
160 | Dilrosun | Tiền Vệ | Đức | 26 |
190 | V. Ibisevic | Tiền Đạo | Đức | 40 |
270 | J. Ngankam | Hậu Vệ | Đức | 25 |