LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAMILTON


Hamilton
Kết quả trận đấu đội Hamilton
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Hamilton | 0 - 3 | Raith Rovers | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2025 | Ayr Utd | 1 - 1 | Hamilton | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Hamilton | 0 - 2 | Greenock Morton | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Airdrieonians | 2 - 1 | Hamilton | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Hamilton | 2 - 2 | Falkirk | 1 : 0 | 2-1 | |||
26/02/2025 | Hamilton | 1 - 0 | Dunfermline | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Raith Rovers | 2 - 0 | Hamilton | 0 : 1 | 1-0 | |||
19/02/2025 | Greenock Morton | 2 - 0 | Hamilton | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Queen's Park | 1 - 2 | Hamilton | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
08/02/2025 | St. Johnstone | 1 - 0 | Hamilton | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Hamilton | 0 - 2 | Ayr Utd | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
29/01/2025 | Hamilton | 0 - 3 | Raith Rovers | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
25/01/2025 | Livingston | 3 - 0 | Hamilton | 0 : 1 | 2-0 | |||
18/01/2025 | Hamilton | 3 - 1 | Musselburgh Ath. | 1-0 | ||||
11/01/2025 | Hamilton | 1 - 2 | Partick Thistle | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hamilton
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | Dunfermline | vs | Hamilton | ||
12/04/2025 | 21:00 | Partick Thistle | vs | Hamilton | ||
19/04/2025 | 21:00 | Hamilton | vs | Queen's Park | ||
26/04/2025 | 21:00 | Hamilton | vs | Livingston | ||
03/05/2025 | 01:45 | Falkirk | vs | Hamilton |
Danh sách cầu thủ đội Hamilton
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 41 | |
3 | Hậu Vệ | Scotland | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Scotland | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 44 | |
6 | Hậu Vệ | Scotland | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Scotland | 42 | |
8 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
9 | Tiền Đạo | 46 | ||
10 | Tiền Vệ | Scotland | 44 | |
11 | Tiền Vệ | Scotland | 34 | |
12 | Tiền Vệ | Scotland | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Scotland | 30 | |
17 | Tiền Đạo | Scotland | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Scotland | 40 | |
19 | Thủ Môn | Scotland | 31 | |
20 | Tiền Vệ | Scotland | 29 | |
21 | Tiền Vệ | Scotland | 29 | |
22 | Tiền Đạo | Scotland | 37 | |
24 | Hậu Vệ | Scotland | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
29 | Thủ Môn | Scotland | 44 | |
99 | Tiền Đạo | Pháp | 42 |