LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀ LAN NỮ
Hà Lan Nữ
Kết quả trận đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Hà Lan Nữ | 4 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
30/10/2024 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ | 0 : 0 | 0-2 | |||
26/10/2024 | Hà Lan Nữ | 15 - 0 | Indonesia Nữ | 6-0 | ||||
17/07/2024 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ | 0-0 | ||||
04/06/2024 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
01/06/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/04/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/04/2024 | Italia Nữ | 2 - 0 | Hà Lan Nữ | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/02/2024 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2024 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Hà Lan Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
06/12/2023 | Hà Lan Nữ | 4 - 0 | Bỉ Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
02/12/2023 | Anh Nữ | 3 - 2 | Hà Lan Nữ | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
01/11/2023 | Scotland Nữ | 0 - 1 | Hà Lan Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hà Lan Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Domselaar | Thủ Môn | Hà Lan | 40 |
2 | L. Wilms | Hậu Vệ | Hà Lan | 37 |
3 | S. der Gragt | Hậu Vệ | Nhật Bản | 37 |
4 | A. Nouwen | Hậu Vệ | Hà Lan | 38 |
5 | van Dongen | Hậu Vệ | Hà Lan | 39 |
6 | J. Roord | Tiền Vệ | Hà Lan | 36 |
7 | L. Beerensteyn | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 |
8 | S. Spitse | Tiền Vệ | Hà Lan | 36 |
9 | K. Snoeijs | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 |
10 | van de Donk | Tiền Vệ | Hà Lan | 35 |
11 | L. Martens | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 |
12 | J. Baijings | Hậu Vệ | Hà Lan | 44 |
13 | R. Jansen | Hậu Vệ | Hà Lan | 30 |
14 | J. Groenen | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 |
15 | C. Dijkstra | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 |
16 | L. Kop | Thủ Môn | Hà Lan | 35 |
17 | V. Pelova | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 |
18 | K. Casparij | Tiền Vệ | Hà Lan | 35 |
19 | W. Kaptein | Tiền Đạo | Hà Lan | 40 |
20 | D. Janssen | Hậu Vệ | Hà Lan | 28 |
21 | D. Egurrola | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 |
22 | E. Brugts | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 |
23 | J. Weimar | Thủ Môn | Hà Lan | 36 |