LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUINGAMP
Guingamp
-
SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363)
Thành lập: 1912
HLV: A. Kombouare
Kết quả trận đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | SC Bastia | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/12/2024 | FC Martigues | 0 - 1 | Guingamp | 1 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Guingamp | 3 - 0 | Amiens | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
09/11/2024 | Lorient | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/11/2024 | Guingamp | 3 - 0 | Grenoble | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Guingamp | 1 - 0 | Ajaccio | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/10/2024 | Metz | 1 - 0 | Guingamp | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Guingamp | 0 - 1 | Pau FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/10/2024 | Clermont | 4 - 1 | Guingamp | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
01/10/2024 | Guingamp | 3 - 1 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/09/2024 | Paris FC | 2 - 0 | Guingamp | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
21/09/2024 | Guingamp | 2 - 2 | Annecy FC | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
14/09/2024 | Rodez | 1 - 2 | Guingamp | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Guingamp | 2 - 2 | Stade Brestois | - | ||||
31/08/2024 | Guingamp | 3 - 4 | Red Star 93 | 0 : 3/4 | 2-2 |
Lịch thi đấu đội Guingamp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Dunkerque | ||
12/01/2025 | 00:30 | Annecy FC | vs | Guingamp | ||
19/01/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Rodez | ||
26/01/2025 | 00:30 | Caen | vs | Guingamp | ||
02/02/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Paris FC | ||
09/02/2025 | 00:30 | Ajaccio | vs | Guingamp | ||
16/02/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Metz | ||
23/02/2025 | 00:30 | Grenoble | vs | Guingamp | ||
02/03/2025 | 00:30 | Red Star 93 | vs | Guingamp | ||
09/03/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Clermont | ||
16/03/2025 | 00:30 | Troyes | vs | Guingamp | ||
30/03/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Stade Lavallois | ||
06/04/2025 | 00:30 | Dunkerque | vs | Guingamp | ||
13/04/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | Lorient | ||
20/04/2025 | 00:30 | Amiens | vs | Guingamp |
Danh sách cầu thủ đội Guingamp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F. Rønnow | Thủ Môn | Đan Mạch | 32 |
2 | Ikoko | Hậu Vệ | Đan Mạch | 45 |
3 | P. Rebocho | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
4 | Angoua | Hậu Vệ | 32 | |
5 | Rebocho | Tiền Vệ | 38 | |
6 | L. Phiri | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | L. Blas | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
8 | L. Deaux | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
9 | Camara | Tiền Đạo | 34 | |
10 | Benezet | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
11 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
12 | N'Gbakoto | Tiền Vệ | 36 | |
13 | Sankhare | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
14 | N. Julan | Tiền Đạo | 38 | |
15 | J.Sorbon | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
16 | M. Caillard | Thủ Môn | Pháp | 30 |
17 | E. Didot | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
18 | G. Fofana | Tiền Vệ | Nam Phi | 30 |
19 | Salibur | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
20 | Eboa Eboa | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
21 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
22 | E. Didot | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
23 | R. Rodelin | Tiền Vệ | Pháp | 39 |
24 | M. Coco | Tiền Đạo | 38 | |
25 | C. Traore | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
26 | N. Roux | Tiền Vệ | Pháp | 43 |
27 | Tabanou | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
29 | C.Kerbrat | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
30 | Romain Salin | Thủ Môn | 34 | |
31 | J. Livolant | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
32 | Alexis Mane | Tiền Đạo | Ma rốc | 28 |
33 | M. Phaeton | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
44 | T. Keita | Tiền Đạo | 30 | |
50 | Placide | Thủ Môn | 36 | |
90 | C. Abi | Tiền Đạo | Pháp | 24 |