LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GHANA


Ghana
-
SVĐ: Ohene Djan Sports (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1957
HLV: O. Addo
Danh hiệu: 4 Africa Cup of Nations
Kết quả trận đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Madagascar | 0 - 3 | Ghana | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2025 | Ghana | 5 - 0 | Chad | 0 : 3 | 3-0 | |||
28/12/2024 | Nigeria | 3 - 1 | Ghana | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
18/11/2024 | Ghana | 1 - 2 | Niger | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/11/2024 | Angola | 1 - 1 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Sudan | 2 - 0 | Ghana | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
10/10/2024 | Ghana | 0 - 0 | Sudan | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
09/09/2024 | Niger | 1 - 1 | Ghana | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Ghana | 0 - 1 | Angola | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/06/2024 | Ghana | 4 - 3 | CH Trung Phi | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
07/06/2024 | Mali | 1 - 2 | Ghana | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/03/2024 | Uganda | 2 - 2 | Ghana | 1-2 | ||||
22/03/2024 | Nigeria | 2 - 1 | Ghana | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/01/2024 | Mozambique | 2 - 2 | Ghana | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Chad | vs | Ghana | ||
08/09/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Mali | ||
06/10/2025 | 17:59 | CH Trung Phi | vs | Ghana | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Comoros |
Danh sách cầu thủ đội Ghana
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
3 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
4 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
11 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
16 | Thủ Môn | Thế Giới | 34 | |
17 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
19 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
24 | Tiền Đạo | 25 | ||
25 | Tiền Đạo | 25 | ||
26 | Hậu Vệ | 25 |