LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA U21


Georgia U21
Kết quả trận đấu đội Georgia U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Serbia U21 | 1 - 3 | Georgia U21 | 1-2 | ||||
22/03/2025 | Phần Lan U21 | 2 - 4 | Georgia U21 | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/11/2024 | Croatia U21 | 3 - 2 | Georgia U21 | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
15/11/2024 | Georgia U21 | 1 - 0 | Croatia U21 | 1-0 | ||||
15/10/2024 | Georgia U21 | 2 - 1 | North Macedonia U21 | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/10/2024 | Thụy Điển U21 | 3 - 2 | Georgia U21 | 0 : 1 | 2-1 | |||
10/09/2024 | Hà Lan U21 | 3 - 1 | Georgia U21 | 0 : 2 | 2-1 | |||
05/09/2024 | Georgia U21 | 3 - 0 | Moldova U21 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Georgia U21 | 0 - 0 | Kazakhstan U21 | 0 : 1 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Gibraltar U21 | 0 - 2 | Georgia U21 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
23/03/2024 | T.N.Kỳ U21 | 2 - 1 | Georgia U21 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2023 | North Macedonia U21 | 0 - 1 | Georgia U21 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/10/2023 | Georgia U21 | 0 - 0 | Thụy Điển U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia U21 | 0 - 3 | Hà Lan U21 | 1 : 0 | 0-2 | |||
12/09/2023 | Moldova U21 | 0 - 1 | Georgia U21 | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Georgia U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Georgia U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
2 | Thủ Môn | Châu Á | 35 | |
3 | Thủ Môn | Châu Âu | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
9 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 35 | |
17 | Tiền Đạo | Châu Á | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
21 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |