LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA
Georgia
Kết quả trận đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Séc | 2 - 1 | Georgia | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/11/2024 | Georgia | 1 - 1 | Ukraina | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/10/2024 | Georgia | 0 - 1 | Albania | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Ukraina | 1 - 0 | Georgia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Albania | 0 - 1 | Georgia | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Georgia | 4 - 1 | Séc | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/07/2024 | T.B.Nha | 4 - 1 | Georgia | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
27/06/2024 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/06/2024 | Georgia | 1 - 1 | Séc | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/06/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/06/2024 | Montenegro | 1 - 3 | Georgia | 0 : 0 | 0-2 | |||
27/03/2024 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Georgia | 2 - 0 | Luxembourg | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/11/2023 | T.B.Nha | 3 - 1 | Georgia | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2023 | Georgia | 2 - 2 | Scotland | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Georgia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | G. Loria | Thủ Môn | Georgia | 38 |
2 | O. Kakabadze | Tiền Vệ | Georgia | 37 |
3 | L. Dvali | Hậu Vệ | Georgia | 43 |
4 | G. Kashia | Hậu Vệ | Georgia | 37 |
5 | S. Kverkvelia | Hậu Vệ | Georgia | 42 |
6 | G. Kochorashvili | Tiền Vệ | Georgia | 37 |
7 | Kvaratskhelia | Tiền Đạo | Georgia | 31 |
8 | Zivzivadze | Tiền Vệ | Georgia | 35 |
9 | Davitashvili | Tiền Vệ | Georgia | 32 |
10 | G. Chakvetadze | Tiền Vệ | Georgia | 32 |
11 | G. Kvilitaia | Tiền Vệ | Georgia | 31 |
12 | L. Gugeshashvili | Thủ Môn | Georgia | 37 |
13 | Gocholeishvili | Tiền Đạo | Georgia | 37 |
14 | L. Lochoshvili | Tiền Vệ | Georgia | 26 |
15 | G. Gvelesiani | Tiền Vệ | Georgia | 36 |
16 | N. Kvekveskiri | Hậu Vệ | Georgia | 41 |
17 | O. Kiteishvili | Tiền Đạo | Georgia | 36 |
18 | S. Altunashvili | Tiền Vệ | Georgia | 34 |
19 | L. Shengelia | Tiền Vệ | Georgia | 37 |
20 | A. Mekvabishvili | Tiền Vệ | Georgia | 29 |
21 | G. Tsitaishvili | Hậu Vệ | Georgia | 29 |
22 | G. Mikautadze | Hậu Vệ | Georgia | 38 |
23 | S. Lobjanidze | Thủ Môn | Georgia | 38 |
24 | J. Tabidze | Hậu Vệ | Georgia | 32 |
25 | G. Mamardashvili | Thủ Môn | Georgia | 37 |
26 | G. Sigua | Hậu Vệ | Georgia | 32 |