LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC NỮ
Đức Nữ
Kết quả trận đấu đội Đức Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/10/2024 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ | 0 : 3/4 | 2-3 | |||
09/08/2024 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/08/2024 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/08/2024 | Canada Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/08/2024 | Zambia Nữ | 1 - 4 | Đức Nữ | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/07/2024 | Mỹ Nữ | 4 - 1 | Đức Nữ | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
26/07/2024 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/07/2024 | Đức Nữ | 4 - 0 | Áo Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
12/07/2024 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ | 1-0 | ||||
04/06/2024 | Ba Lan Nữ | 1 - 3 | Đức Nữ | 2 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/06/2024 | Đức Nữ | 4 - 1 | Ba Lan Nữ | 0 : 2 3/4 | 1-1 | |||
09/04/2024 | Đức Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ | 0 : 2 1/4 | 3-1 | |||
06/04/2024 | Áo Nữ | 2 - 3 | Đức Nữ | 1 1/2 : 0 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Đức Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Đức Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Frohms | Thủ Môn | Đức | 46 |
2 | C. Hagel | Hậu Vệ | Đức | 34 |
3 | K. Hendrich | Tiền Vệ | Đức | 42 |
4 | S. Kleinherne | Hậu Vệ | Đức | 32 |
5 | M. Hegering | Hậu Vệ | Đức | 39 |
6 | L. Oberdorf | Tiền Vệ | Đức | 38 |
7 | L. Schuller | Tiền Vệ | Đức | 39 |
8 | S. Lohmann | Tiền Đạo | Đức | 28 |
9 | S. Huth | Tiền Vệ | Đức | 31 |
10 | L. Freigang | Tiền Vệ | Đức | 32 |
11 | A. Popp | Tiền Đạo | Đức | 39 |
12 | A. Berger | Thủ Môn | Đức | 33 |
13 | S. Dabritz | Tiền Đạo | Đức | 36 |
14 | L. Lattwein | Hậu Vệ | Đức | 36 |
15 | S. Nusken | Hậu Vệ | Đức | 31 |
16 | N. Anyomi | Tiền Vệ | Đức | 30 |
17 | F. Rauch | Hậu Vệ | Đức | 35 |
18 | M. Leupolz | Tiền Đạo | Đức | 33 |
19 | K. Buhl | Tiền Đạo | Đức | 30 |
20 | L. Magull | Hậu Vệ | Đức | 38 |
21 | S. Johannes | Thủ Môn | Đức | 32 |
22 | J. Brand | Tiền Vệ | Đức | 33 |
23 | S. Doorsoun | Hậu Vệ | Đức | 29 |