LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐT LONG AN


ĐT Long An
Kết quả trận đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 | ĐT Long An | 0 - 0 | Đồng Nai | 0-0 | ||||
02/03/2025 | Khánh Hòa | 0 - 1 | ĐT Long An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/02/2025 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
16/02/2025 | Hòa Bình | 0 - 0 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
09/02/2025 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Bình Phước | 0-1 | ||||
23/01/2025 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2025 | TP.HCM 2 | 2 - 1 | ĐT Long An | 1-1 | ||||
22/12/2024 | BCM Bình Dương | 4 - 1 | ĐT Long An | 3-0 | ||||
19/12/2024 | HA Gia Lai | 4 - 1 | ĐT Long An | 2-0 | ||||
17/12/2024 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | ĐT Long An | 0-1 | ||||
16/11/2024 | Đồng Nai | 0 - 0 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
09/11/2024 | ĐT Long An | 1 - 1 | Đồng Tháp | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/11/2024 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | ĐT Long An | 1-0 | ||||
27/10/2024 | ĐT Long An | 0 - 0 | PVF CAND | 0-0 | ||||
20/10/2024 | ĐT Long An | 1 - 4 | HL Hà Tĩnh | 3/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | ĐT Long An | ||
12/04/2025 | 17:00 | ĐT Long An | vs | PĐ Ninh Bình | ||
20/04/2025 | 19:15 | PVF CAND | vs | ĐT Long An | ||
27/04/2025 | 18:00 | Bà Rịa Vũng Tàu | vs | ĐT Long An | ||
04/05/2025 | 17:00 | ĐT Long An | vs | TP.HCM 2 | ||
18/05/2025 | 17:00 | ĐT Long An | vs | Khánh Hòa | ||
24/05/2025 | 16:00 | Thừa Thiên Huế | vs | ĐT Long An | ||
14/06/2025 | 16:00 | ĐT Long An | vs | Hòa Bình | ||
21/06/2025 | 16:00 | TT Bình Phước | vs | ĐT Long An |
Danh sách cầu thủ đội ĐT Long An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 42 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
5 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 44 | |
9 | Tiền Đạo | Algeria | 40 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 43 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 44 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
22 | Tiền Đạo | Việt Nam | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 43 | |
26 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
28 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
59 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
68 | Tiền Đạo | 37 | ||
79 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
90 | Tiền Đạo | 40 | ||
99 | Tiền Vệ | Montenegro | 37 |