LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DINAMO ZAGREB
Dinamo Zagreb
Kết quả trận đấu đội Dinamo Zagreb
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Dinamo Zagreb | 3 - 2 | NK Varazdin | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
14/12/2024 | Lok. Zagreb | 3 - 1 | Dinamo Zagreb | 1 : 0 | 3-1 | |||
11/12/2024 | Dinamo Zagreb | 0 - 0 | Celtic | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Dinamo Zagreb | 1 - 1 | Slaven Belupo | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Hajduk Split | 1 - 0 | Dinamo Zagreb | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/11/2024 | Dinamo Zagreb | 0 - 3 | B.Dortmund | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Dinamo Zagreb | 0 - 0 | HNK Rijeka | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | HNK Gorica | 2 - 2 | Dinamo Zagreb | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
06/11/2024 | Slo. Bratislava | 1 - 4 | Dinamo Zagreb | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
02/11/2024 | Sibenik | 0 - 4 | Dinamo Zagreb | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
27/10/2024 | Dinamo Zagreb | 2 - 4 | NK Osijek | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
24/10/2024 | RB Salzburg | 0 - 2 | Dinamo Zagreb | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Istra 1961 | 2 - 2 | Dinamo Zagreb | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
06/10/2024 | NK Varazdin | 0 - 1 | Dinamo Zagreb | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/10/2024 | Dinamo Zagreb | 2 - 2 | Monaco | 3/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Dinamo Zagreb
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 | 03:00 | Arsenal | vs | Dinamo Zagreb | ||
30/01/2025 | 02:00 | Dinamo Zagreb | vs | AC Milan |
Danh sách cầu thủ đội Dinamo Zagreb
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Zagorac | Thủ Môn | Croatia | 35 |
2 | S. Moharrami | Tiền Đạo | Croatia | 32 |
3 | T. Ogiwara | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
4 | Raul Torrente | Hậu Vệ | Anh | 33 |
5 | A. Ademi | Hậu Vệ | Croatia | 37 |
6 | M. Bernauer | Hậu Vệ | Croatia | 36 |
7 | L. Stojkovic | Tiền Vệ | Croatia | 34 |
8 | L. Kacavenda | Tiền Vệ | Croatia | 35 |
9 | B. Petkovic | Tiền Đạo | Croatia | 35 |
10 | M. Baturina | Tiền Vệ | Croatia | 33 |
11 | A. Hoxha | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
12 | P. Bockaj | Tiền Đạo | Croatia | 36 |
13 | S. Mmaee | Tiền Vệ | Croatia | 33 |
14 | R. Ljubicic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Situm | Tiền Vệ | Croatia | 36 |
17 | S. Kulenovic | Tiền Vệ | Croatia | 26 |
18 | Pierre-Gabriel | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
19 | J. Cordoba | Hậu Vệ | Croatia | 36 |
20 | M. Pjaca | Tiền Đạo | Croatia | 34 |
21 | N. Mbuku | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
22 | S. Ristovski | Hậu Vệ | Croatia | 36 |
23 | I. Filipovic | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |
24 | M. Tolic | Tiền Vệ | Croatia | 27 |
25 | Petar Sucic | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | R. Burton | Hậu Vệ | Croatia | 27 |
27 | J. Misic | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
28 | Catherine | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
30 | M. Rog | Tiền Vệ | Croatia | 33 |
31 | M. Bulat | Hậu Vệ | Croatia | 26 |
33 | I. Nevistic | Thủ Môn | Croatia | 32 |
37 | J. Sutalo | Hậu Vệ | Croatia | 37 |
38 | B. Franjic | Hậu Vệ | Slovenia | 29 |
40 | D. Livakovic | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
55 | D. Peric | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
77 | D. Spikic | Hậu Vệ | Croatia | 36 |
80 | I. Atiemwen | Hậu Vệ | Croatia | 32 |