LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DINAMO KIEV

Kết quả trận đấu đội Dinamo Kiev

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UKRA

29/03/2025 Rukh Vynnyky 0 - 2 Dinamo Kiev 1 : 0 0-2

UKRA

11/03/2025 Dinamo Kiev 2 - 2 Zorya 0 : 1 3/4 1-2

UKRA

06/03/2025 LNZ Cherkasy 1 - 2 Dinamo Kiev 1 : 0 0-1

UKRA

28/02/2025 Vorskla 1 - 1 Dinamo Kiev 1 3/4 : 0 0-1

UKRA

23/02/2025 Dinamo Kiev 2 - 0 Karpaty Lviv 0 : 1 1/4 0-0

GHCLB

16/02/2025 Dinamo Kiev 1 - 0 Petrocub 0-0

GHCLB

16/02/2025 Rigas Futbola Skola 0 - 1 Dinamo Kiev 0-0

GHCLB

10/02/2025 Dinamo Kiev 2 - 0 Esbjerg FB 1-0

GHCLB

06/02/2025 Dinamo Kiev 3 - 2 Shkendija 1-0

C2

31/01/2025 Dinamo Kiev 1 - 0 Rigas Futbola Skola 0 : 1/2 0-0

C2

21/01/2025 Galatasaray 3 - 3 Dinamo Kiev 0 : 2 2-1

GHCLB

16/01/2025 Maribor 0 - 2 Dinamo Kiev 0-2

GHCLB

13/01/2025 Widzew Lodz 1 - 1 Dinamo Kiev 1-0

GHCLB

12/01/2025 Dinamo Kiev 2 - 1 Steaua Bucuresti 2-0

GHCLB

10/01/2025 Dinamo Kiev 1 - 3 Magdeburg 0-2

Lịch thi đấu đội Dinamo Kiev

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

UKRA

05/04/2025 21:00 Dinamo Kiev vs Livyi Bereh Kyiv

UKRA

12/04/2025 21:00 Kryvbas vs Dinamo Kiev

UKRA

19/04/2025 21:00 Dinamo Kiev vs Obolon Kiev

UKRA

26/04/2025 21:00 Shakhtar Donetsk vs Dinamo Kiev

UKRA

03/05/2025 21:00 Inhulets Petrove vs Dinamo Kiev

UKRA

10/05/2025 21:00 Polissya Zhytomyr vs Dinamo Kiev

UKRA

17/05/2025 21:00 Chernomorets vs Dinamo Kiev

UKRA

24/05/2025 21:00 Dinamo Kiev vs Kolos Kovalivka

Danh sách cầu thủ đội Dinamo Kiev

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 H. Bushchan Thủ Môn Ukraina 50
2 K. Vivcharenko Hậu Vệ Brazil 39
3 M. Diachuk Hậu Vệ Thế Giới 30
4 D. Popov Tiền Vệ Bồ Đào Nha 39
5 Sydorchuk Hậu Vệ Bồ Đào Nha 38
6 V. Brazhko Tiền Vệ Áo 34
7 A. Yarmolenko Tiền Đạo Hà Lan 38
8 V. Shepelev Tiền Vệ Thế Giới 31
9 N. Voloshyn Tiền Vệ Ukraina 31
10 M. Shaparenko Tiền Đạo Ukraina 36
11 V. Vanat Tiền Đạo Thế Giới 31
13 Shabanov Tiền Đạo 40
14 De Pena Tiền Đạo Thế Giới 33
15 Rubchynskyi Tiền Vệ Ukraina 28
16 Mykolenko Tiền Vệ Ukraina 34
17 B. Lednev Tiền Vệ Ukraina 35
18 Andriievskyi Tiền Vệ Belarus 30
19 D. Harmash Tiền Vệ Ukraina 35
20 O. Karavaev Tiền Vệ Thế Giới 31
22 V. Kabaiev Tiền Đạo Ukraina 36
23 N. Malysh Thủ Môn Ukraina 38
24 O. Tymchyk Hậu Vệ Croatia 36
25 Zabarnyi Tiền Vệ Thế Giới 31
26 M. Burda Hậu Vệ Ukraina 30
27 E. Makarenko Hậu Vệ Ukraina 34
28 B. Ceballos Hậu Vệ Ukraina 30
29 V. Buialskyi Tiền Vệ Ukraina 32
32 T. Mykhavko Hậu Vệ Ukraina 27
34 O. Syrota Hậu Vệ Ukraina 38
35 R. Neshcheret Thủ Môn Ukraina 33
39 E. Guerrero Tiền Đạo Belarus 31
40 K. Bilovar Hậu Vệ Ukraina 31
44 V. Dubinchak Hậu Vệ Phần Lan 34
45 M. Braharu Tiền Vệ Ukraina 32
76 O. Pikhalionok Tiền Vệ Thế Giới 30
91 M. Mykhailenko Tiền Vệ Ukraina 28
99 D. Antyukh Tiền Vệ Ma rốc 35

Thông tin đội bóng Dinamo Kiev

Đội bóng Dinamo Kiev cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Dinamo Kiev chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9