LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DIJON


Dijon
-
SVD: Stade Gaston Gérard (sức chứa: 16098)
Thành lập: 1936
HLV: S. Jobard
Kết quả trận đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Rouen | 0 - 0 | Dijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2025 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes | 0 : 0 | 1-1 | |||
15/03/2025 | Nimes | 0 - 0 | Dijon | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Dijon | 2 - 2 | Orleans | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
01/03/2025 | Aubagne FC | 1 - 2 | Dijon | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Dijon | 0 - 1 | Nancy | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Paris 13 Atletico | 0 - 0 | Dijon | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Dijon | 0 - 5 | Le Mans | 0 : 0 | 0-5 | |||
25/01/2025 | Dijon | 3 - 3 | Quevilly | 0 : 1/4 | 2-2 | |||
18/01/2025 | Boulogne | 2 - 2 | Dijon | 0 : 0 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Dijon | 4 - 0 | Chateauroux | 0 : 1 | 1-0 | |||
21/12/2024 | FC Espaly | 1 - 1 | Dijon | 1 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Dijon | 0 - 0 | Sochaux | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Villefranche | 1 - 0 | Dijon | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Dijon | 2 - 0 | Versailles | 0 : 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Dijon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 00:30 | Dijon | vs | Concarneau | ||
12/04/2025 | 00:30 | Versailles | vs | Dijon | ||
19/04/2025 | 00:30 | Dijon | vs | Villefranche | ||
26/04/2025 | 00:30 | Sochaux | vs | Dijon | ||
03/05/2025 | 00:30 | Chateauroux | vs | Dijon | ||
10/05/2025 | 00:30 | Dijon | vs | Boulogne | ||
17/05/2025 | 00:30 | Bourg Peronnas | vs | Dijon |
Danh sách cầu thủ đội Dijon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 25 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tunisia | 31 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 39 |
8 | Tiền Vệ | Pháp | 25 | |
9 | ![]() |
Tiền Vệ | Kosovo | 29 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 31 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 37 |
12 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
13 | Hậu Vệ | Ecuador | 29 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | 32 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | 25 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 36 |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Hàn Quốc | 31 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
24 | ![]() |
Tiền Đạo | Thế Giới | 38 |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 37 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 39 |
27 | Hậu Vệ | Pháp | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Rumany | 27 |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Thế Giới | 24 |
32 | Hậu Vệ | Pháp | 28 | |
77 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
93 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
123 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |