LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐAN MẠCH U21


Đan Mạch U21
Kết quả trận đấu đội Đan Mạch U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Italia U21 | 1 - 1 | Đan Mạch U21 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
20/03/2025 | Đan Mạch U21 | 3 - 3 | Ba Lan U21 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/11/2024 | T.B.Nha U21 | 2 - 1 | Đan Mạch U21 | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
16/11/2024 | Đức U21 | 3 - 0 | Đan Mạch U21 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/10/2024 | Đan Mạch U21 | 2 - 0 | Iceland U21 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
10/09/2024 | Đan Mạch U21 | 5 - 0 | Séc U21 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Iceland U21 | 4 - 2 | Đan Mạch U21 | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
06/06/2024 | Đan Mạch U21 | 3 - 3 | Na Uy U21 | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
27/03/2024 | Đan Mạch U21 | 3 - 0 | Lithuania U21 | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
23/03/2024 | Áo U21 | 1 - 1 | Đan Mạch U21 | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Wales U21 | 1 - 2 | Đan Mạch U21 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2023 | Ma Rốc U23 | 0 - 3 | Đan Mạch U21 | 0-2 | ||||
17/10/2023 | Séc U21 | 0 - 0 | Đan Mạch U21 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
11/09/2023 | Đan Mạch U21 | 0 - 2 | Slovakia U21 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
07/09/2023 | Pháp U21 | 4 - 1 | Đan Mạch U21 | 0 : 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Đan Mạch U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Đan Mạch U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đan Mạch | 31 | |
2 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
7 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
12 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
13 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
14 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
16 | Thủ Môn | Châu Âu | 30 | |
17 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
20 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
21 | Tiền Đạo | Châu Âu | 30 | |
22 | Thủ Môn | Châu Âu | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
24 | Thủ Môn | Châu Âu | 30 |