LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐÀI LOAN


Đài Loan
Kết quả trận đấu đội Đài Loan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Đài Loan | 1 - 2 | Turkmenistan | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Hồng Kông | 2 - 1 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/12/2024 | Đài Loan | 4 - 0 | Mông Cổ | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
18/11/2024 | Singapore | 2 - 3 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
11/10/2024 | Campuchia | 3 - 2 | Đài Loan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
11/06/2024 | Malaysia | 3 - 1 | Đài Loan | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
06/06/2024 | Đài Loan | 0 - 3 | Oman | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
26/03/2024 | Kyrgyzstan | 5 - 1 | Đài Loan | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
21/03/2024 | Đài Loan | 0 - 2 | Kyrgyzstan | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Đài Loan | 0 - 1 | Malaysia | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2023 | Oman | 3 - 0 | Đài Loan | 0 : 3 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Đông Timo | 0 - 3 | Đài Loan | 2 1/2 : 0 | 0-3 | |||
12/10/2023 | Đài Loan | 4 - 0 | Đông Timo | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Singapore | 3 - 1 | Đài Loan | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
08/09/2023 | Đài Loan | 1 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Đài Loan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Sri Lanka | vs | Đài Loan | ||
09/10/2025 | 17:59 | Thái Lan | vs | Đài Loan | ||
14/10/2025 | 17:59 | Đài Loan | vs | Thái Lan | ||
18/11/2025 | 17:59 | Turkmenistan | vs | Đài Loan | ||
31/03/2026 | 17:59 | Đài Loan | vs | Sri Lanka |
Danh sách cầu thủ đội Đài Loan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 35 | ||
2 | Hậu Vệ | 33 | ||
3 | Hậu Vệ | 33 | ||
4 | Hậu Vệ | 34 | ||
5 | Hậu Vệ | 34 | ||
6 | Tiền Vệ | 35 | ||
7 | Tiền Vệ | 36 | ||
8 | Hậu Vệ | 33 | ||
9 | Tiền Đạo | 35 | ||
10 | Tiền Vệ | 35 | ||
11 | Tiền Đạo | 33 | ||
12 | Tiền Vệ | 35 | ||
13 | Tiền Vệ | 35 | ||
14 | Tiền Vệ | 33 | ||
15 | Tiền Đạo | 36 | ||
16 | Hậu Vệ | 34 | ||
17 | Tiền Vệ | 35 | ||
18 | Thủ Môn | 33 | ||
19 | Hậu Vệ | 34 | ||
20 | Tiền Vệ | 35 | ||
21 | Hậu Vệ | 33 | ||
22 | Thủ Môn | 36 | ||
23 | Tiền Vệ | 33 | ||
25 | Hậu Vệ | Châu Á | 28 | |
30 | Tiền Đạo | Châu Á | 28 | |
78 | Tiền Vệ | 33 |