LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG COLOMBIA NỮ
Colombia Nữ
Kết quả trận đấu đội Colombia Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 | Colombia Nữ | 1 - 1 | Argentina Nữ | 0 : 1 | 0-1 | |||
30/10/2024 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/10/2024 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/08/2024 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
01/08/2024 | Colombia Nữ | 0 - 1 | Canada Nữ | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
28/07/2024 | New Zealand Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ | 1 : 0 | 0-1 | |||
26/07/2024 | Pháp Nữ | 3 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
14/07/2024 | Colombia Nữ | 1 - 2 | Ecuador Nữ | 0-1 | ||||
03/06/2024 | Venezuela Nữ | 0 - 3 | Colombia Nữ | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
31/05/2024 | Venezuela Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ | 1 : 0 | 0-2 | |||
10/04/2024 | Colombia Nữ | 3 - 0 | Guatemala Nữ | 0-0 | ||||
07/04/2024 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Mexico Nữ | 1-0 | ||||
04/03/2024 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Colombia Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
28/02/2024 | Colombia Nữ | 2 - 0 | Puerto Rico Nữ | 1-0 | ||||
25/02/2024 | Colombia Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Colombia Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Colombia Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Perez | Thủ Môn | Colombia | 30 |
2 | M. Vanegas | Tiền Vệ | Colombia | 29 |
3 | D. Arias | Hậu Vệ | Colombia | 33 |
4 | D. Ospina | Tiền Vệ | Colombia | 35 |
5 | L. Bedoya | Hậu Vệ | Colombia | 30 |
6 | D. Montoya | Tiền Vệ | Colombia | 34 |
7 | C. Reyes | Tiền Đạo | Colombia | 33 |
8 | M. Restrepo | Tiền Vệ | Colombia | 35 |
9 | M. Ramirez | Tiền Vệ | Colombia | 35 |
10 | L. Santos | Tiền Vệ | Colombia | 31 |
11 | C. Usme | Tiền Vệ | Colombia | 35 |
12 | S. Sepulveda | Thủ Môn | Colombia | 36 |
13 | N. Giraldo | Tiền Vệ | Colombia | 31 |
14 | A. Baron | Tiền Vệ | Colombia | 38 |
15 | A. Guzman | Tiền Đạo | Colombia | 33 |
16 | L. Andrade | Tiền Đạo | Colombia | 32 |
17 | C. Arias | Tiền Vệ | Colombia | 34 |
18 | L. Caicedo | Tiền Đạo | Colombia | 33 |
19 | J. Carabali | Tiền Vệ | Colombia | 28 |
20 | M. Ramos | Tiền Đạo | Colombia | 32 |
21 | I. Chacon | Tiền Vệ | Colombia | 30 |
22 | D. Caracas | Thủ Môn | Colombia | 30 |
23 | E. Bahr | Tiền Đạo | Colombia | 29 |