LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE
Chile
Kết quả trận đấu đội Chile
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Chile | 4 - 2 | Venezuela | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
16/11/2024 | Peru | 0 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Colombia | 4 - 0 | Chile | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
11/10/2024 | Chile | 1 - 2 | Brazil | 1 : 0 | 1-1 | |||
11/09/2024 | Chile | 1 - 2 | Bolivia | 0 : 1 3/4 | 1-2 | |||
06/09/2024 | Argentina | 3 - 0 | Chile | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Canada | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Chile | 0 - 1 | Argentina | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/06/2024 | Peru | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/06/2024 | Chile | 3 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Pháp | 3 - 2 | Chile | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
23/03/2024 | Albania | 0 - 3 | Chile | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Ecuador | 1 - 0 | Chile | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Chile | 0 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Venezuela | 3 - 0 | Chile | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Chile
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 02:59 | Paraguay | vs | Chile | ||
26/03/2025 | 02:59 | Chile | vs | Ecuador | ||
05/06/2025 | 02:59 | Chile | vs | Argentina | ||
10/06/2025 | 02:59 | Brazil | vs | Chile | ||
15/09/2025 | 02:59 | Bolivia | vs | Chile | ||
15/09/2025 | 02:59 | Chile | vs | Uruguay |
Danh sách cầu thủ đội Chile
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Bravo | Thủ Môn | Chi Lê | 40 |
2 | G. Suazo | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 |
3 | G. Maripan | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 |
4 | M. Isla | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 |
5 | P. Diaz | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 |
6 | T. Galdames | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
7 | M. Nunez | Tiền Vệ | Chi Lê | 31 |
8 | D. Osorio | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
9 | V. Davila | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 |
10 | A. Sanchez | Tiền Đạo | Chi Lê | 36 |
11 | E. Vargas | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 |
12 | G. Arias | Thủ Môn | Chi Lê | 34 |
13 | E. Pulgar | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 |
14 | C. Zavala | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 |
15 | D. Valdes | Tiền Vệ | Chi Lê | 32 |
16 | I. Lichnovsky | Hậu Vệ | Chi Lê | 41 |
17 | E. Pavez | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 |
18 | R. Echeverria | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 |
19 | M. Bolados | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 |
20 | M. Guerrero | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 |
21 | M. Catalan | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
22 | B. Brereton | Tiền Đạo | Chi Lê | 41 |
23 | B. Cortes | Thủ Môn | Chi Lê | 43 |
24 | C. Perez | Tiền Vệ | Chi Lê | 39 |
25 | B. Kuscevic | Hậu Vệ | Chi Lê | 32 |
26 | N. Fernandez | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 |
28 | J. Altamirano | Hậu Vệ | Chi Lê | 31 |
100 | A. Sanchez | Tiền Vệ | Chi Lê | 42 |