LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHELSEA
Chelsea
-
SVĐ: Stamford Bridge (sức chứa: 41841)
Thành lập: 1905
HLV: E. Maresca
Danh hiệu: Premier League(6), Championship(2), UEFA Champions League(1), UEFA Europa League(2), FA Cup(8), League Cup(5), Community Shield(4), UEFA Super Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(2)
Kết quả trận đấu đội Chelsea
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Everton | 0 - 0 | Chelsea | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
20/12/2024 | Chelsea | 5 - 1 | Shamrock Rovers | 0 : 3 | 4-1 | |||
16/12/2024 | Chelsea | 2 - 1 | Brentford | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Astana | 1 - 3 | Chelsea | 1 : 0 | 1-3 | |||
08/12/2024 | Tottenham | 3 - 4 | Chelsea | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
05/12/2024 | Southampton | 1 - 5 | Chelsea | 1 1/2 : 0 | 1-3 | |||
01/12/2024 | Chelsea | 3 - 0 | Aston Villa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
29/11/2024 | Heidenheim | 0 - 2 | Chelsea | 1 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Leicester City | 1 - 2 | Chelsea | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
10/11/2024 | Chelsea | 1 - 1 | Arsenal | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/11/2024 | Chelsea | 8 - 0 | FC Noah | 0 : 2 3/4 | 6-0 | |||
03/11/2024 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea | 0 : 0 | 0-0 | |||
31/10/2024 | Newcastle | 2 - 0 | Chelsea | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
27/10/2024 | Chelsea | 2 - 1 | Newcastle | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
24/10/2024 | Panathinaikos | 1 - 4 | Chelsea | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Chelsea
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 22:00 | Chelsea | vs | Fulham | ||
31/12/2025 | 02:45 | Ipswich | vs | Chelsea | ||
04/01/2025 | 22:00 | Crystal Palace | vs | Chelsea | ||
15/01/2025 | 02:30 | Chelsea | vs | Bournemouth | ||
21/01/2025 | 03:00 | Chelsea | vs | Wolves | ||
26/01/2025 | 00:30 | Man City | vs | Chelsea | ||
01/02/2025 | 21:00 | Chelsea | vs | West Ham Utd | ||
15/02/2025 | 21:00 | Brighton | vs | Chelsea | ||
22/02/2025 | 21:00 | Aston Villa | vs | Chelsea | ||
27/02/2025 | 01:45 | Chelsea | vs | Southampton | ||
08/03/2025 | 21:00 | Chelsea | vs | Leicester City | ||
15/03/2025 | 21:00 | Arsenal | vs | Chelsea | ||
03/04/2025 | 01:45 | Chelsea | vs | Tottenham | ||
05/04/2025 | 21:00 | Brentford | vs | Chelsea | ||
12/04/2025 | 21:00 | Chelsea | vs | Ipswich |
Danh sách cầu thủ đội Chelsea
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Robert Sanchez | Thủ Môn | Hà Lan | 34 |
2 | A. Disasi | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
3 | M. Cucurella | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
4 | T. Adarabioyo | Hậu Vệ | Anh | 27 |
5 | B. Badiashile | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
6 | L. Colwill | Hậu Vệ | Anh | 24 |
7 | Pedro Neto | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
8 | E. Fernandez | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
10 | M. Mudryk | Tiền Đạo | Ukraina | 21 |
11 | N. Madueke | Tiền Đạo | Anh | 25 |
12 | F. Jørgensen | Thủ Môn | Đan Mạch | 25 |
13 | M. Bettinelli | Thủ Môn | Anh | 32 |
14 | Joao Felix | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 25 |
15 | N. Jackson | Tiền Đạo | 32 | |
17 | C. Chukwuemeka | Tiền Đạo | Anh | 21 |
18 | C. Nkunku | Tiền Đạo | Anh | 27 |
19 | J. Sancho | Tiền Vệ | Anh | 24 |
20 | C. Palmer | Tiền Vệ | Anh | 21 |
21 | B. Chilwell | Hậu Vệ | Anh | 28 |
22 | K. Dewsbury-Hall | Tiền Vệ | Anh | 26 |
23 | C. Gallagher | Tiền Vệ | Anh | 24 |
24 | R. James | Hậu Vệ | Anh | 25 |
25 | M. Caicedo | Tiền Vệ | Ecuador | 23 |
26 | L. Colwill | Hậu Vệ | Anh | 24 |
27 | M. Gusto | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
28 | Đ. Petrović | Thủ Môn | Serbia | 25 |
29 | W. Fofana | Hậu Vệ | Hà Lan | 21 |
30 | Chukwuemeka | Tiền Vệ | Anh | 21 |
31 | C. Casadei | Hậu Vệ | Italia | 25 |
32 | T. George | Tiền Đạo | Anh | 18 |
33 | W. Fofana | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
34 | J. Acheampong | Hậu Vệ | Anh | 18 |
36 | D. Washington | Tiền Đạo | Brazil | 20 |
37 | M. Burstow | Tiền Đạo | Anh | 21 |
38 | Marc Guiu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 19 |
40 | Renato Veiga | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
42 | A. Gilchrist | Hậu Vệ | Anh | 21 |
45 | R. Lavia | Tiền Vệ | Bỉ | 21 |
47 | L. Bergström | Thủ Môn | Phần Lan | 21 |
48 | B. Humphreys | Tiền Vệ | Anh | 21 |
49 | J. Tauriainen | Tiền Vệ | Phần Lan | 20 |
52 | A. Matos | Tiền Đạo | Anh | 20 |
56 | Giraud-Hutchinson | Tiền Vệ | 21 | |
63 | J. Acheampong | Hậu Vệ | Anh | 18 |
98 | M. Golding | Tiền Vệ | Anh | 18 |
99 | D. Williams | Hậu Vệ | Anh | 21 |