LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CFR CLUJ
CFR Cluj
Kết quả trận đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/12/2024 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
15/12/2024 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | CFR Cluj | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/12/2024 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2024 | Ceahlaul PN | 1 - 2 | CFR Cluj | 1 : 0 | 0-1 | |||
02/12/2024 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
24/11/2024 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/11/2024 | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
02/11/2024 | Gloria Buzau | 0 - 1 | CFR Cluj | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
26/10/2024 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
05/10/2024 | CFR Cluj | 2 - 1 | Politehnica Iasi | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
28/09/2024 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội CFR Cluj
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội CFR Cluj
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Scuffet | Thủ Môn | Lithuania | 34 |
2 | K. Brucic | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
3 | A. Burca | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 |
4 | C. Manea | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | J. Billong | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 |
7 | E. Krasniqi | Tiền Đạo | Kosovo | 34 |
8 | Roger | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
9 | C. Malele | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
10 | C. Deac | Tiền Đạo | Rumany | 26 |
11 | C. Petrila | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
13 | Ciobotariu | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | E. Yeboah | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
21 | N. Boateng | Tiền Vệ | Rumany | 24 |
23 | R. Gal | Thủ Môn | Rumany | 27 |
25 | B. Tiru | Hậu Vệ | Rumany | 27 |
28 | O. Hoban | Tiền Vệ | Rumany | 27 |
29 | R. Bouhenna | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
30 | D. Bîrligea | Tiền Đạo | Rumany | 27 |
32 | R. Janga | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 |
33 | D. Kolinger | Hậu Vệ | Croatia | 27 |
34 | C. Bălgrădean | Thủ Môn | Rumany | 27 |
37 | M. Bordeianu | Tiền Vệ | Rumany | 27 |
40 | L. Cvek | Tiền Vệ | Croatia | 27 |
44 | Yuri Matias | Hậu Vệ | Slovakia | 31 |
45 | Camora | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 |
47 | C. Braun | Hậu Vệ | Rumany | 27 |
73 | K. Muhar | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
82 | A. Fică | Tiền Vệ | Rumany | 27 |
93 | Checiches | Tiền Vệ | Châu Âu | 27 |
94 | C. Itu | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 |
99 | S. Bus | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |