LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CARPI


Carpi
-
SVĐ: Stadio Sandro Cabassi (Sức chứa: 4164)
Thành lập: 1909
HLV: F. Castori
Kết quả trận đấu đội Carpi
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Carpi | 0 - 2 | Gubbio | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2025 | Campobasso | 2 - 1 | Carpi | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Carpi | 1 - 1 | Pineto Calcio | 0 : 0 | 1-1 | |||
12/03/2025 | Arezzo | 0 - 1 | Carpi | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
08/03/2025 | Carpi | 2 - 1 | Pesaro | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Luchese | 2 - 2 | Carpi | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Carpi | 0 - 1 | US Pianese | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Pontedera | 0 - 2 | Carpi | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/02/2025 | Carpi | 1 - 2 | Pescara | 1 : 0 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Ascoli | 2 - 1 | Carpi | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Carpi | 1 - 0 | SPAL 1907 | 0 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Carpi | 0 - 3 | Virtus Entella | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Perugia | 1 - 0 | Carpi | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Carpi | 0 - 0 | Milan Futuro | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/12/2024 | Rimini | 0 - 0 | Carpi | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Carpi
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 19:00 | Ternana | vs | Carpi | ||
13/04/2025 | 19:00 | Carpi | vs | Legnano | ||
19/04/2025 | 19:00 | Torres | vs | Carpi | ||
27/04/2025 | 19:00 | Carpi | vs | Sestri Levante |
Danh sách cầu thủ đội Carpi
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Châu Á | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
5 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
8 | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 35 | |
9 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
10 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
11 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
15 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
18 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
21 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
22 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
23 | Hậu Vệ | Italia | 37 | |
25 | Tiền Đạo | Italia | 37 | |
27 | Thủ Môn | Châu Âu | 36 | |
29 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
34 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
36 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
58 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
94 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
99 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 |