LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CARDIFF CITY
Cardiff City
-
SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280)
Thành lập: 1889
HLV: M. Hudson
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Stoke City | 2 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/12/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | Preston North End | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/11/2024 | Coventry | 2 - 2 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
28/11/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | QPR | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
09/11/2024 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/11/2024 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
26/10/2024 | West Brom | 0 - 0 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/10/2024 | Cardiff City | 2 - 0 | Portsmouth | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
19/10/2024 | Cardiff City | 5 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
06/10/2024 | Bristol City | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/10/2024 | Cardiff City | 1 - 0 | Millwall | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
28/09/2024 | Hull City | 4 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Cardiff City | ||
29/12/2025 | 21:00 | Watford | vs | Cardiff City | ||
01/01/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Coventry | ||
04/01/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Cardiff City | ||
10/01/2025 | 02:00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City | ||
18/01/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Swansea City | ||
22/01/2025 | 01:45 | Millwall | vs | Cardiff City | ||
25/01/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Derby County | ||
01/02/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Cardiff City | ||
08/02/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Hull City | ||
12/02/2025 | 01:45 | Portsmouth | vs | Cardiff City | ||
15/02/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Bristol City | ||
22/02/2025 | 21:00 | Plymouth Argyle | vs | Cardiff City | ||
01/03/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Burnley | ||
08/03/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | Cardiff City |
Danh sách cầu thủ đội Cardiff City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Horvath | Thủ Môn | Anh | 39 |
2 | W. Fish | Hậu Vệ | Anh | 37 |
3 | M. Siopis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
4 | D. Goutas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 33 |
5 | J. Daland | Hậu Vệ | Na Uy | 42 |
6 | R. Wintle | Hậu Vệ | Anh | 36 |
7 | L. Bacuna | Tiền Vệ | Anh | 30 |
8 | Joe Ralls | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
9 | K. Etete | Tiền Đạo | Anh | 26 |
10 | A. Ramsey | Tiền Đạo | Anh | 28 |
11 | C. O'Dowda | Tiền Đạo | Anh | 37 |
12 | C. Chambers | Hậu Vệ | Anh | 27 |
13 | R. Rúnarsson | Tiền Đạo | Iceland | 36 |
14 | D. Turnbull | Tiền Đạo | Scotland | 33 |
15 | W. Kanga | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
16 | C. Willock | Hậu Vệ | Anh | 37 |
17 | J. Collins | Tiền Vệ | 35 | |
18 | A. Robertson | Tiền Vệ | Anh | 36 |
19 | Y. Meïté | Tiền Đạo | Ireland | 36 |
20 | A. El Ghazi | Tiền Đạo | Hà Lan | 27 |
21 | J. Alnwick | Tiền Vệ | Anh | 31 |
22 | Y. Meïté | Hậu Vệ | Anh | 26 |
23 | J. Bagan | Tiền Đạo | Ireland | 38 |
24 | G. Madine | Hậu Vệ | Scotland | 42 |
26 | J. Simpson | Tiền Vệ | Anh | 24 |
27 | R. Colwill | Tiền Đạo | Ireland | 33 |
28 | R. Luthra | Hậu Vệ | Anh | 35 |
29 | M. Harris | Tiền Đạo | Anh | 41 |
30 | Wilson-Esbrand | Tiền Vệ | Anh | 30 |
31 | C. Wickham | Tiền Đạo | Anh | 27 |
32 | O. Tanner | Tiền Đạo | Anh | 30 |
33 | J. Hoilett | Thủ Môn | Anh | 34 |
34 | J.Berget | Tiền Đạo | Na Uy | 34 |
35 | A. Rinomhota | Hậu Vệ | Anh | 31 |
36 | M. Watters | Hậu Vệ | Anh | 33 |
37 | N. Nkounkou | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
38 | P. Ng | Hậu Vệ | Anh | 31 |
39 | I. Davies | Hậu Vệ | Wales | 45 |
41 | M. Turner | Tiền Vệ | Anh | 31 |
42 | O. Denham | Hậu Vệ | Slovenia | 36 |
45 | C. Ashford | Tiền Vệ | Wales | 22 |
47 | C. Robinson | Tiền Đạo | Ireland | 29 |
48 | S. Kaba | Tiền Vệ | 27 | |
67 | Dikgacoi | Tiền Vệ | Nam Phi | 40 |
70 | J.Guerra | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 41 |
75 | R.Healey | Tiền Đạo | Wales | 30 |
81 | F.Campbell | Tiền Đạo | Anh | 37 |
99 | Burgstaller | Tiền Vệ | Áo | 35 |
270 | S. Ojo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |