LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CADIZ
Cadiz
-
SVĐ: Ramon de Carranza (Sức chứa: 22000)
Thành lập: 1910
HLV: Alvaro
Danh hiệu: 1 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Cadiz | 1 - 1 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Cadiz | 1 - 0 | Albacete | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Elche | 2 - 1 | Cadiz | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
05/12/2024 | Cadiz | 0 - 1 | Eldense | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Cadiz | 2 - 4 | Deportivo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/11/2024 | Granada | 0 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Cadiz | 2 - 0 | Cordoba | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
09/11/2024 | Mirandes | 2 - 2 | Cadiz | 0 : 0 | 1-1 | |||
02/11/2024 | Sporting Gijon | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/10/2024 | Real Jaen | 0 - 3 | Cadiz | 1 : 0 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Cadiz | 2 - 0 | Real Oviedo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | Eibar | 1 - 0 | Cadiz | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Cadiz | 0 - 1 | Racing Santander | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Cadiz | 2 - 2 | Malaga | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
05/10/2024 | Huesca | 3 - 1 | Cadiz | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Cadiz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | 22:00 | Cadiz | vs | Levante | ||
19/01/2025 | 22:00 | Eldense | vs | Cadiz | ||
26/01/2025 | 22:00 | Cadiz | vs | Mirandes | ||
02/02/2025 | 22:00 | Zaragoza | vs | Cadiz | ||
09/02/2025 | 22:00 | Cadiz | vs | Cartagena |
Danh sách cầu thủ đội Cadiz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Ledesma | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | J. Zaldúa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
3 | Fali | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
4 | R. Alcaraz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
5 | V. Chust | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
6 | D. Samassékou | Tiền Vệ | 34 | |
7 | Sobrino | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
8 | Alex Fernandez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
10 | B. Ocampo | Tiền Đạo | Uruguay | 29 |
11 | Alejo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
12 | R. Kouamé | Tiền Vệ | Áo | 39 |
13 | David Gil | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
14 | M. Mbaye | Tiền Vệ | Uruguay | 25 |
15 | J. Hernández | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
16 | Chris Ramos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
17 | G. Escalante | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
18 | D. Machís | Tiền Vệ | Venezuela | 34 |
20 | I. Carcelen | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
21 | Roger | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
22 | Jorge Meré | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
23 | L. Hernandez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
24 | A. Ousou | Tiền Vệ | 27 | |
25 | M. Gómez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
26 | Aznar Ussen | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 34 |
27 | R. Navarro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
29 | M. Diarra | Tiền Vệ | 24 | |
30 | A. Bastida | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
32 | Víctor Chust | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Lucas Pires | Hậu Vệ | Brazil | 25 |
110 | Sobrino | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
113 | J. Zaldua | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
120 | T. Alarcon | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 |
150 | Lucas Pérez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
160 | Juan Cala | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
170 | A. Mabil | Tiền Vệ | Australia | 29 |