LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BURKINA FASO


Burkina Faso
Kết quả trận đấu đội Burkina Faso
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Guinea Bissau | 1 - 2 | Burkina Faso | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/03/2025 | Burkina Faso | 4 - 1 | Djibouti | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
28/12/2024 | Burkina Faso | 2 - 0 | B.B.Ngà | 1-0 | ||||
18/11/2024 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
15/11/2024 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/10/2024 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso | 1 : 0 | 0-1 | |||
11/10/2024 | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi | 0 : 1 | 3-1 | |||
11/09/2024 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/09/2024 | Senegal | 1 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/06/2024 | Burkina Faso | 2 - 2 | Sierra Leone | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/06/2024 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Burkina Faso | 1 - 1 | Niger | 1-0 | ||||
23/03/2024 | Burkina Faso | 1 - 2 | Libya | 1-1 | ||||
31/01/2024 | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/01/2024 | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Burkina Faso
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Djibouti | vs | Burkina Faso | ||
08/09/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ai Cập | ||
06/10/2025 | 17:59 | Sierra Leone | vs | Burkina Faso | ||
13/10/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ethiopia |
Danh sách cầu thủ đội Burkina Faso
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
20 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
21 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
24 | Tiền Vệ | 37 | ||
25 | Hậu Vệ | 33 | ||
26 | Tiền Vệ | 27 |