LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRAZIL NỮ
Brazil Nữ
Kết quả trận đấu đội Brazil Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
28/11/2024 | Australia Nữ | 1 - 3 | Brazil Nữ | 1-2 | ||||
30/10/2024 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/10/2024 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/08/2024 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
07/08/2024 | Brazil Nữ | 4 - 2 | T.B.Nha Nữ | 1 : 0 | 2-0 | |||
04/08/2024 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
31/07/2024 | Brazil Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/07/2024 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/07/2024 | Nigeria Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
05/06/2024 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ | 0 : 3 1/4 | 1-0 | |||
02/06/2024 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
10/04/2024 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
07/04/2024 | Canada Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
11/03/2024 | Mỹ Nữ | 1 - 0 | Brazil Nữ | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Brazil Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Brazil Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Barbara | Thủ Môn | Brazil | 36 |
2 | Antonia | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
3 | Kathellen | Hậu Vệ | Brazil | 37 |
4 | Rafaelle | Tiền Đạo | Brazil | 35 |
5 | Luana | Tiền Vệ | Brazil | 29 |
6 | Tamires | Hậu Vệ | Brazil | 36 |
7 | Andressa Alves | Tiền Vệ | Brazil | 30 |
8 | Ana Vitoria | Tiền Vệ | Brazil | 35 |
9 | Debinha | Tiền Vệ | Brazil | 31 |
10 | Marta | Tiền Vệ | Brazil | 38 |
11 | Adriana | Tiền Đạo | Brazil | 39 |
12 | Lele | Thủ Môn | Brazil | 35 |
13 | Bruninha | Hậu Vệ | Brazil | 33 |
14 | Lauren | Hậu Vệ | Brazil | 33 |
15 | Duda Sampaio | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
16 | Bia Zaneratto | Hậu Vệ | Brazil | 33 |
17 | Ary Borges | Tiền Vệ | Brazil | 41 |
18 | Geyse Ferreira | Tiền Vệ | Brazil | 33 |
19 | Monica | Tiền Vệ | Brazil | 38 |
20 | Angelina | Tiền Vệ | Brazil | 46 |
21 | Kerolin | Tiền Vệ | Brazil | 39 |
22 | Camila Rodrigues | Tiền Vệ | Brazil | 34 |
23 | Gabi Nunes | Thủ Môn | Brazil | 29 |