LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRAGA


Braga
-
SVĐ: Municipal (Sức chứa: 30286)
Thành lập: 1921
HLV: Artur Jorge
Danh hiệu: 3 Taca de Portugal, 2 Taca da Liga
Kết quả trận đấu đội Braga
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Braga | 2 - 1 | Arouca | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
15/03/2025 | SC Farense | 0 - 1 | Braga | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Braga | 1 - 0 | Porto | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2025 | Rio Ave | 2 - 1 | Braga | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
27/02/2025 | Benfica | 1 - 0 | Braga | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Braga | 1 - 0 | Nacional Madeira | 0 : 1 | 1-0 | |||
17/02/2025 | Vitoria Guimaraes | 0 - 0 | Braga | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/02/2025 | Braga | 2 - 0 | Gil Vicente | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
04/02/2025 | Moreirense | 1 - 2 | Braga | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
31/01/2025 | Braga | 1 - 0 | Lazio | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/01/2025 | Braga | 3 - 0 | Boavista | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
24/01/2025 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Braga | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/01/2025 | CD Estrela | 0 - 1 | Braga | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/01/2025 | Braga | 2 - 1 | Lusitano Evora | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
09/01/2025 | Benfica | 3 - 0 | Braga | 0 : 1 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Braga
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Braga | ||
13/04/2025 | 22:00 | Braga | vs | AVS Futebol | ||
19/04/2025 | 22:00 | Estoril | vs | Braga | ||
27/04/2025 | 22:00 | Famalicao | vs | Braga | ||
04/05/2025 | 22:00 | Braga | vs | Santa Clara | ||
11/05/2025 | 22:00 | Casa Pia AC | vs | Braga | ||
17/05/2025 | 22:00 | Braga | vs | Benfica |
Danh sách cầu thủ đội Braga
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
3 | Tiền Vệ | Thế Giới | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
7 | Tiền Đạo | Brazil | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | Tiền Vệ | Li băng | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 | |
12 | Hậu Vệ | Brazil | 31 | |
13 | Hậu Vệ | Brazil | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 | |
17 | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 | |
18 | Tiền Vệ | Mexico | 25 | |
19 | Tiền Vệ | Serbia | 27 | |
20 | Tiền Đạo | Brazil | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
22 | Tiền Đạo | Serbia | 33 | |
23 | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 | |
24 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
25 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 | |
27 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Hà Lan | 38 | |
29 | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 | |
33 | Tiền Vệ | Brazil | 30 | |
47 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
50 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
55 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 | |
77 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 43 | |
90 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 26 | |
91 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
99 | Tiền Vệ | Châu Âu | 40 |