LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BORDEAUX


Bordeaux
-
SVD: Stade Matmut-Atlantique (Sức chứa: 42115)
Thành lập: 1881
HLV: V. Petković
Kết quả trận đấu đội Bordeaux
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Bordeaux | 1 - 4 | Rennes | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
24/07/2024 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux | 1-1 | ||||
18/05/2024 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
11/05/2024 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
04/05/2024 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
28/04/2024 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Bordeaux | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/04/2024 | Bordeaux | 2 - 0 | Dunkerque | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/04/2024 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/04/2024 | Bordeaux | 2 - 3 | SC Bastia | 0 : 1/2 | 1-3 | |||
07/04/2024 | Caen | 0 - 1 | Bordeaux | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
31/03/2024 | Bordeaux | 3 - 3 | Paris FC | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
17/03/2024 | Annecy FC | 3 - 1 | Bordeaux | 0 : 0 | 2-1 | |||
10/03/2024 | Bordeaux | 0 - 0 | Quevilly | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Rodez | 2 - 2 | Bordeaux | 0 : 0 | 2-1 | |||
25/02/2024 | Bordeaux | 1 - 0 | Guingamp | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Bordeaux
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bordeaux
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Na Uy | 30 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Algeria | 28 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Serbia | 37 |
5 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Ba Lan | 40 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 40 |
8 | Tiền Vệ | 25 | ||
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Uruguay | 27 |
10 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 28 |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 35 |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | 27 | |
15 | Hậu Vệ | Brazil | 26 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 26 |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Séc | 33 |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 25 |
20 | Tiền Vệ | 23 | ||
21 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 27 |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 23 | |
23 | Tiền Đạo | Pháp | 31 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 37 |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | 28 | |
27 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 26 |
31 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 23 |
34 | Hậu Vệ | Pháp | 25 |