LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BỈ
Bỉ
-
SVĐ: Roi Baudouin (Sức chứa: 50093)
Thành lập: 1895
HLV: Roberto Martinez
Danh hiệu: 1 Olympics
Kết quả trận đấu đội Bỉ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Israel | 1 - 0 | Bỉ | 1 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Bỉ | 0 - 1 | Italia | 0 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Bỉ | 1 - 2 | Pháp | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
11/10/2024 | Italia | 2 - 2 | Bỉ | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
10/09/2024 | Pháp | 2 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
07/09/2024 | Bỉ | 3 - 1 | Israel | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
01/07/2024 | Pháp | 1 - 0 | Bỉ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Ukraina | 0 - 0 | Bỉ | 1 : 0 | 0-0 | |||
23/06/2024 | Bỉ | 2 - 0 | Romania | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/06/2024 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 0-1 | |||
09/06/2024 | Bỉ | 3 - 0 | Luxembourg | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Bỉ | 2 - 0 | Montenegro | 0 : 2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Anh | 2 - 2 | Bỉ | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
24/03/2024 | Ireland | 0 - 0 | Bỉ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/11/2023 | Bỉ | 5 - 0 | Azerbaijan | 0 : 2 1/2 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Bỉ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bỉ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Casteels | Thủ Môn | Bỉ | 32 |
2 | Z. Debast | Hậu Vệ | Bỉ | 35 |
3 | A. Theate | Hậu Vệ | Bỉ | 39 |
4 | W. Faes | Hậu Vệ | Bỉ | 34 |
5 | J. Vertonghen | Hậu Vệ | Bỉ | 37 |
6 | A. Witsel | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
7 | De Bruyne | Tiền Vệ | Bỉ | 33 |
8 | Y. Tielemans | Tiền Vệ | Bỉ | 27 |
9 | L. Trossard | Tiền Đạo | Bỉ | 31 |
10 | R. Lukaku | Tiền Đạo | Bỉ | 32 |
11 | Y. Carrasco | Tiền Vệ | Bỉ | 31 |
12 | T. Kaminski | Thủ Môn | Bỉ | 36 |
13 | M. Sels | Thủ Môn | Bỉ | 32 |
14 | D. Lukebakio | Tiền Vệ | Bỉ | 37 |
15 | T. Meunier | Hậu Vệ | Bỉ | 33 |
16 | A. Vranckx | Tiền Vệ | Bỉ | 31 |
17 | C. De Ketelaere | Tiền Đạo | Bỉ | 30 |
18 | O. Mangala | Hậu Vệ | Bỉ | 29 |
19 | J. Bakayoko | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
20 | L. Openda | Tiền Đạo | Bỉ | 34 |
21 | T. Castagne | Hậu Vệ | Bỉ | 29 |
22 | J. Doku | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
23 | A. Vermeeren | Tiền Đạo | Bỉ | 31 |
24 | A. Onana | Tiền Vệ | Bỉ | 29 |
25 | M. De Cuyper | Tiền Đạo | Bỉ | 22 |
26 | Z. Debast | Tiền Vệ | Bỉ | 30 |