LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUSTRALIA NỮ


Australia Nữ
Kết quả trận đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 | Australia Nữ | 1 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
24/02/2025 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Australia Nữ | 0 : 2 | 1-0 | |||
21/02/2025 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Australia Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/12/2024 | Australia Nữ | 6 - 0 | Đài Loan Nữ | 3-0 | ||||
04/12/2024 | Australia Nữ | 3 - 1 | Đài Loan Nữ | 0 : 3 1/2 | 2-1 | |||
01/12/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
28/11/2024 | Australia Nữ | 1 - 3 | Brazil Nữ | 1-2 | ||||
29/10/2024 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/08/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ | 1 : 0 | 0-1 | |||
29/07/2024 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ | 0 : 2 | 2-4 | |||
26/07/2024 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/07/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ | 1-1 | ||||
03/06/2024 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
31/05/2024 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Australia Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Australia | 37 | |
2 | Tiền Đạo | Australia | 29 | |
3 | Tiền Đạo | Australia | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Australia | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Australia | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Australia | 36 | |
7 | Hậu Vệ | Australia | 31 | |
8 | Hậu Vệ | Australia | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Australia | 30 | |
10 | Tiền Vệ | Australia | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Australia | 40 | |
12 | Tiền Đạo | Australia | 39 | |
13 | Tiền Vệ | Australia | 34 | |
14 | Hậu Vệ | Australia | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Australia | 35 | |
16 | Hậu Vệ | Australia | 30 | |
17 | Tiền Đạo | Australia | 33 | |
18 | Thủ Môn | Australia | 45 | |
19 | Tiền Vệ | Australia | 32 | |
20 | Tiền Đạo | Australia | 31 | |
21 | Tiền Vệ | Australia | 31 | |
22 | Tiền Vệ | Australia | 32 | |
23 | Tiền Đạo | Australia | 36 |