LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANH


Anh
-
SVĐ: Wembley (Sức chứa: 90000)
Thành lập: 1863
HLV: G. Southgate
Danh hiệu: 1 World Cup
Kết quả trận đấu đội Anh
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Anh | 3 - 0 | Latvia | 0 : 3 1/2 | 1-0 | |||
22/03/2025 | Anh | 2 - 0 | Albania | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
18/11/2024 | Anh | 5 - 0 | Ireland | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Hy Lạp | 0 - 3 | Anh | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2024 | Phần Lan | 1 - 3 | Anh | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
11/10/2024 | Anh | 1 - 2 | Hy Lạp | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/09/2024 | Anh | 2 - 0 | Phần Lan | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Ireland | 0 - 2 | Anh | 1 : 0 | 0-2 | |||
15/07/2024 | T.B.Nha | 2 - 1 | Anh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/07/2024 | Hà Lan | 1 - 2 | Anh | 0 : 0 | 1-1 | |||
06/07/2024 | Anh | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Anh | 1 - 1 | Slovakia | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
26/06/2024 | Anh | 0 - 0 | Slovenia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
20/06/2024 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
17/06/2024 | Serbia | 0 - 1 | Anh | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Anh
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 23:00 | Andorra | vs | Anh | ||
06/09/2025 | 23:00 | Anh | vs | Andorra | ||
10/09/2025 | 01:45 | Serbia | vs | Anh | ||
15/10/2025 | 01:45 | Latvia | vs | Anh | ||
14/11/2025 | 01:45 | Anh | vs | Serbia | ||
16/11/2025 | 23:00 | Albania | vs | Anh |
Danh sách cầu thủ đội Anh
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 32 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 26 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 24 |
8 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 32 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 29 |
11 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 35 |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 32 |
14 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
17 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
18 | Hậu Vệ | Anh | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
20 | Tiền Đạo | Anh | 25 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
22 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
23 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
24 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
25 | Tiền Vệ | Anh | 21 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 20 |