LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANDORRA FC


Andorra FC
Kết quả trận đấu đội Andorra FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Real Union | 0 - 0 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/03/2025 | Andorra FC | 1 - 1 | CD Arenteiro | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
16/03/2025 | Amorebieta | 1 - 1 | Andorra FC | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Andorra FC | 2 - 0 | Celta Vigo II | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/03/2025 | UD Salamanca | 3 - 1 | Andorra FC | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
23/02/2025 | Andorra FC | 2 - 1 | Zamora CF | 0-1 | ||||
16/02/2025 | Barakaldo | 2 - 3 | Andorra FC | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
09/02/2025 | Andorra FC | 2 - 0 | Lugo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Andorra FC | 0 - 0 | Ourense | 0 : 1 | 0-0 | |||
30/01/2025 | Gimnastic T. | 0 - 2 | Andorra FC | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | SD Ponferradina | 1 - 0 | Andorra FC | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Andorra FC | 0 - 2 | Athletic Bilbao B | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/01/2025 | CD Arenteiro | 3 - 0 | Andorra FC | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/12/2024 | Andorra FC | 2 - 0 | Amorebieta | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
08/12/2024 | Andorra FC | 7 - 2 | Osasuna B | 0 : 1 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Andorra FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | SD Tarazona | ||
13/04/2025 | 22:00 | Real Sociedad B | vs | Andorra FC | ||
20/04/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | Gimnástica Seg. | ||
27/04/2025 | 22:00 | Osasuna B | vs | Andorra FC | ||
04/05/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | Gimnastic T. | ||
11/05/2025 | 22:00 | Barcelona B | vs | Andorra FC | ||
18/05/2025 | 22:00 | Andorra FC | vs | Sestao |
Danh sách cầu thủ đội Andorra FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 | |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
12 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
21 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
23 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
27 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
30 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 | |
32 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |