LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALMERIA
Almeria
-
SVĐ: Estadio de los Juegos (Sức chứa: 21350)
Thành lập: 1989
HLV: Sergi Barjuan
Kết quả trận đấu đội Almeria
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | Racing Ferrol | 1 - 4 | Almeria | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/12/2024 | Almeria | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 1 | 1-0 | |||
08/12/2024 | Malaga | 1 - 1 | Almeria | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Cultural Leonesa | 1 - 2 | Almeria | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Almeria | 2 - 1 | Granada | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/11/2024 | Almeria | 4 - 0 | Cordoba | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Cartagena | 1 - 2 | Almeria | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
18/11/2024 | Almeria | 2 - 1 | Deportivo | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
09/11/2024 | Elche | 1 - 2 | Almeria | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
31/10/2024 | S.S. Reyes | 1 - 2 | Almeria | 1 : 0 | 1-2 | |||
28/10/2024 | Huesca | 2 - 2 | Almeria | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/10/2024 | Almeria | 3 - 1 | Albacete | 0 : 1 | 1-1 | |||
20/10/2024 | Zaragoza | 1 - 2 | Almeria | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/10/2024 | Real Oviedo | 3 - 2 | Almeria | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
05/10/2024 | Almeria | 2 - 0 | Burgos CF | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Almeria
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Sevilla | ||
11/01/2025 | 22:00 | Cordoba | vs | Almeria | ||
19/01/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Huesca | ||
26/01/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Almeria | ||
02/02/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Real Oviedo | ||
09/02/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Almeria |
Danh sách cầu thủ đội Almeria
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Marino | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | Kaiky | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
3 | E. González | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
4 | I. Baba | Tiền Vệ | Brazil | 31 |
5 | L. Robertone | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
6 | D. Lopy | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
7 | L. Ramazani | Tiền Đạo | Bỉ | 23 |
8 | J. Viera | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
9 | L. Suárez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
10 | Adri Embarba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
11 | Melero | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 35 |
12 | L. Baptistao | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 |
13 | F. Martinez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
14 | Lazaro | Tiền Vệ | Brazil | 22 |
15 | A. Lozano | Hậu Vệ | Argentina | 27 |
16 | A. Radovanović | Tiền Đạo | Serbia | 27 |
17 | Alex Pozo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
18 | Marc Pubill | Tiền Vệ | Thái Lan | 36 |
19 | S. Arribas | Hậu Vệ | 35 | |
20 | A. Centelles | Hậu Vệ | 31 | |
21 | Chumi | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
22 | C. Montes | Hậu Vệ | Mexico | 28 |
23 | I. Koné | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
24 | B. Langa | Hậu Vệ | 26 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 25 |
26 | Marcos Peña | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
27 | Paco Sanz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
28 | Gui | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 22 |
29 | Marezi | Tiền Đạo | Serbia | 21 |
33 | M. Svidersky | Tiền Đạo | Slovakia | 33 |
33 | Melamed | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
38 | L. Romero | Tiền Đạo | Argentina | 20 |