LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALAVES


Alaves
-
SVĐ: de Mendizorroza (Sức chứa: 19840)
Thành lập: 1921
HLV: Javi Calleja
Danh hiệu: 4 Segunda Division, 1 Segunda B
Kết quả trận đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Alaves | 0 - 2 | Rayo Vallecano | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Las Palmas | 2 - 2 | Alaves | 0 : 0 | 0-1 | |||
08/03/2025 | Alaves | 1 - 0 | Villarreal | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2025 | Mallorca | 1 - 1 | Alaves | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Alaves | 0 - 1 | Espanyol | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Leganes | 3 - 3 | Alaves | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
09/02/2025 | Alaves | 0 - 1 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Barcelona | 1 - 0 | Alaves | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
28/01/2025 | Alaves | 1 - 1 | Celta Vigo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Real Betis | 1 - 3 | Alaves | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
11/01/2025 | Alaves | 0 - 1 | Girona | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Valencia | 2 - 2 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/12/2024 | Alaves | 1 - 1 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/12/2024 | Osasuna | 2 - 2 | Alaves | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/12/2024 | Minera | 1 - 1 | Alaves | 1 1/2 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Alaves
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Girona | vs | Alaves | ||
13/04/2025 | 21:15 | Alaves | vs | Real Madrid | ||
20/04/2025 | 22:00 | Sevilla | vs | Alaves | ||
23/04/2025 | 22:00 | Alaves | vs | Real Sociedad | ||
04/05/2025 | 22:00 | Alaves | vs | Atletico Madrid | ||
11/05/2025 | 22:00 | Athletic Bilbao | vs | Alaves | ||
14/05/2025 | 22:00 | Alaves | vs | Valencia | ||
18/05/2025 | 22:00 | Valladolid | vs | Alaves | ||
25/05/2025 | 22:00 | Alaves | vs | Osasuna |
Danh sách cầu thủ đội Alaves
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 30 |
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
6 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
7 | Tiền Đạo | 28 | ||
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 | |
10 | Tiền Đạo | Rumany | 39 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
12 | Hậu Vệ | Uruguay | 31 | |
13 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
14 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
16 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
19 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Argentina | 32 | |
21 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
22 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
24 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
27 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
28 | Tiền Vệ | Uruguay | 24 | |
29 | Tiền Vệ | Argentina | 24 | |
31 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 | |
32 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
35 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
36 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
37 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
41 | Thủ Môn | Canada | 20 |