LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AJACCIO GFCO
Ajaccio GFCO
Kết quả trận đấu đội Ajaccio GFCO
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2021 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
07/03/2020 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
29/02/2020 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
22/02/2020 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
15/02/2020 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/02/2020 | Ajaccio GFCO | 2 - 0 | Concarneau | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/02/2020 | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Bourg Peronnas | 0 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2020 | FC Bastia-Borgo | 2 - 1 | Ajaccio GFCO | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
25/01/2020 | Ajaccio GFCO | 0 - 0 | Sporting Toulon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
18/01/2020 | Ajaccio GFCO | 0 - 1 | AS Beziers | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2020 | Avranches | 2 - 0 | Ajaccio GFCO | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/11/2019 | Creteil | 2 - 0 | Ajaccio GFCO | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/11/2019 | Ajaccio GFCO | 0 - 0 | Quevilly | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/11/2019 | Stade Lavallois | 2 - 0 | Ajaccio GFCO | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/11/2019 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lyon Duchere | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Ajaccio GFCO
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Ajaccio GFCO
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Maury | Thủ Môn | Pháp | 36 |
3 | Issiaga Sylla | Hậu Vệ | 31 | |
4 | R. Filippi | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
5 | J. Brechet | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
6 | D. Ducourtioux | Hậu Vệ | Pháp | 47 |
7 | K. Mayi | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
8 | J. Le Moigne | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
9 | K. Boutab | Tiền Đạo | Pháp | 33 |
10 | M. Larbi | Tiền Vệ | Tunisia | 38 |
13 | Touré | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
15 | K. Mangane | Hậu Vệ | 33 | |
18 | A. Youga | Tiền Vệ | 33 | |
19 | J. Zoua | Tiền Đạo | 34 | |
20 | L. Poggi | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
21 | P. Martinez | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
22 | I. Dia | Hậu Vệ | 35 | |
23 | D. Dokovic | Tiền Vệ | Croatia | 35 |
24 | J. Tshibumbu | Tiền Vệ | 35 | |
28 | G. Pujol | Tiền Đạo | Pháp | 45 |
29 | A. Coeff | Hậu Vệ | Pháp | 36 |
30 | J. Goda | Thủ Môn | 36 | |
33 | C. Casanova | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
40 | P.Guerin | Thủ Môn | Thế Giới | 35 |