LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AEL LIMASSOL
AEL Limassol
-
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro(sức chứa: 13261)
Thành lập: 1930
HLV: C. Christoforou
Kết quả trận đấu đội AEL Limassol
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Omonia Aradippou | 2 - 2 | AEL Limassol | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
14/12/2024 | AEL Limassol | 1 - 1 | Omonia.Maiou | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/12/2024 | AEL Limassol | 4 - 0 | Karmiotissa Pol. | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
04/12/2024 | Ayia Napa | 1 - 4 | AEL Limassol | 2 : 0 | 1-3 | |||
30/11/2024 | EN Paralimni | 0 - 0 | AEL Limassol | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/11/2024 | AEL Limassol | 0 - 3 | Aris Limassol | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/11/2024 | Apoel FC | 4 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
05/11/2024 | Anorthosis | 1 - 0 | AEL Limassol | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
31/10/2024 | PO Ahironas.Oni | 0 - 2 | AEL Limassol | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/10/2024 | AEL Limassol | 1 - 1 | AEK Larnaca | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
21/10/2024 | Nea Salamina | 0 - 2 | AEL Limassol | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/10/2024 | AEL Limassol | 5 - 2 | Ethnikos Achnas | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
27/09/2024 | Omonia Nicosia | 3 - 1 | AEL Limassol | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
22/09/2024 | AEL Limassol | 1 - 3 | Pafos FC | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
01/09/2024 | AEL Limassol | 1 - 0 | Omonia Aradippou | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội AEL Limassol
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội AEL Limassol
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K.Fegrouch | Thủ Môn | Ma rốc | 42 |
2 | J.Espana | Hậu Vệ | Venezuela | 36 |
4 | V.Sielis | Hậu Vệ | Síp | 34 |
7 | M.Tagbajumi | Tiền Đạo | Italia | 36 |
8 | A.Stavrou | Tiền Vệ | Síp | 36 |
9 | L.Gikiewicz | Tiền Đạo | Ba Lan | 37 |
10 | D.Barcelos | Tiền Vệ | Brazil | 39 |
11 | Carlitos | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 |
12 | M.Nikolaou | Tiền Đạo | Síp | 41 |
14 | L.Lillis | Tiền Đạo | Síp | 28 |
17 | Danielzinho | Tiền Đạo | Brazil | 36 |
19 | Edmar | Tiền Vệ | Brazil | 42 |
20 | L.Bebe | Tiền Vệ | Brazil | 43 |
23 | Carlitos | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
27 | G.Eleftheriou | Tiền Vệ | Síp | 40 |
30 | Pulpo | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
33 | D.Guidileye | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
40 | V.Georgiou | Thủ Môn | Síp | 29 |
44 | J.Nadeau | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
45 | A.Kyriakou | Hậu Vệ | Síp | 30 |
50 | Cadu | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 43 |
77 | A.Sardinero | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
90 | Zezinho | Tiền Vệ | 32 |