LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AEK LARNACA
AEK Larnaca
-
SVĐ: Athlítiko Kentro Zenon (Neo GSZ)(sức chứa: 13032)
Thành lập: 1994
HLV: Thomas Christiansen
Kết quả trận đấu đội AEK Larnaca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 | AEK Larnaca | 4 - 0 | Apollon Limassol | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
11/12/2024 | AEK Larnaca | 8 - 0 | PAEEK Kyrenia | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
07/12/2024 | AEK Larnaca | 1 - 0 | Omonia Aradippou | 0 : 2 | 0-0 | |||
02/12/2024 | Omonia.Maiou | 1 - 5 | AEK Larnaca | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
26/11/2024 | AEK Larnaca | 2 - 0 | Karmiotissa Pol. | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
09/11/2024 | EN Paralimni | 0 - 0 | AEK Larnaca | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/11/2024 | AEK Larnaca | 2 - 0 | Aris Limassol | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
28/10/2024 | AEL Limassol | 1 - 1 | AEK Larnaca | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
20/10/2024 | AEK Larnaca | 1 - 0 | Anorthosis | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
07/10/2024 | Apoel FC | 0 - 1 | AEK Larnaca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/10/2024 | AEK Larnaca | 5 - 0 | Akritas | 0 : 2 | 2-0 | |||
27/09/2024 | Nea Salamina | 1 - 3 | AEK Larnaca | 1 : 0 | 0-1 | |||
22/09/2024 | AEK Larnaca | 2 - 2 | Ethnikos Achnas | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
16/09/2024 | Omonia Nicosia | 1 - 0 | AEK Larnaca | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/09/2024 | AEK Larnaca | 0 - 2 | Pafos FC | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội AEK Larnaca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 23:00 | AEK Larnaca | vs | Omonia Nicosia |
Danh sách cầu thủ đội AEK Larnaca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Piric | Thủ Môn | Phần Lan | 30 |
3 | Mikel Gonzalez | Hậu Vệ | Phần Lan | 36 |
4 | N. Tomovic | Hậu Vệ | Síp | 25 |
5 | Ismael Casas | Tiền Đạo | Síp | 35 |
6 | Oier | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 44 |
7 | Gus Ledes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 43 |
9 | A.Alves | Tiền Đạo | Brazil | 31 |
10 | I. Trichkovski | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 |
11 | I. Faraj | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 39 |
12 | Rafael Lopes | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 36 |
13 | H. Hevel | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 41 |
14 | Angel Garcia | Tiền Vệ | Montenegro | 36 |
15 | H. Milicevic | Hậu Vệ | Síp | 31 |
16 | R. Rosales | Hậu Vệ | Rumany | 38 |
17 | Pere Pons | Tiền Đạo | Síp | 33 |
19 | V. Olatunji | Tiền Đạo | Síp | 33 |
20 | V.Laban | Tiền Vệ | Síp | 40 |
21 | N. Englezou | Hậu Vệ | Síp | 31 |
24 | K. Christoforou | Tiền Vệ | Síp | 31 |
25 | M. Gordic | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
29 | G. Naoum | Hậu Vệ | Síp | 37 |
30 | H. Andreou | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
38 | I. Toumpas | Thủ Môn | Síp | 26 |
40 | D. Stylianidis | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
44 | M. Jakolis | Tiền Đạo | Hungary | 26 |
51 | O. Altman | Tiền Vệ | Israel | 26 |
66 | R. Mamas | Tiền Đạo | Síp | 28 |
99 | N. Nikolic | Hậu Vệ | Síp | 44 |
113 | Ruben | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 40 |