LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG A.BIELEFELD
A.Bielefeld
-
SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300)
Thành lập: 1905
HLV: F. Kramer
Kết quả trận đấu đội A.Bielefeld
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Waldhof Man. | 1 - 1 | A.Bielefeld | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | A.Bielefeld | 3 - 3 | Unterhaching | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
08/12/2024 | Dynamo Dresden | 3 - 0 | A.Bielefeld | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
04/12/2024 | A.Bielefeld | 3 - 1 | Freiburg | 3/4 : 0 | 2-0 | |||
30/11/2024 | A.Bielefeld | 1 - 0 | Ingolstadt | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Hansa Rostock | 2 - 1 | A.Bielefeld | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/11/2024 | A.Bielefeld | 2 - 0 | Vik.Koln | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
03/11/2024 | Wehen | 0 - 0 | A.Bielefeld | 0 : 0 | 0-0 | |||
31/10/2024 | A.Bielefeld | 2 - 0 | Union Berlin | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
26/10/2024 | A.Bielefeld | 1 - 1 | A.Aachen | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | Hannover II | 1 - 4 | A.Bielefeld | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
20/10/2024 | A.Bielefeld | 3 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Saarbrucken | 0 - 0 | A.Bielefeld | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/09/2024 | A.Bielefeld | 2 - 1 | Verl | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
25/09/2024 | Stuttgart II | 3 - 0 | A.Bielefeld | 1/2 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội A.Bielefeld
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 | 19:00 | B.Dortmund II | vs | A.Bielefeld |
Danh sách cầu thủ đội A.Bielefeld
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | L. Klünter | Hậu Vệ | Đức | 26 |
3 | Guilherme Ramos | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
4 | F. Jäkel | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
5 | B. Oczipka | Hậu Vệ | Đức | 30 |
6 | O. Hüsing | Hậu Vệ | Đức | 32 |
7 | C. Gebauer | Tiền Vệ | Đức | 31 |
8 | M. Klimowicz | Tiền Vệ | Đức | 30 |
9 | F. Klos | Tiền Đạo | Đức | 37 |
10 | B. Lasme | Tiền Đạo | Đức | 28 |
11 | M. Okugawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
13 | I. Lepinjica | Thủ Môn | Croatia | 27 |
14 | J. Consbruch | Tiền Vệ | Đảo Faroe | 33 |
15 | De Medina | Hậu Vệ | Bỉ | 27 |
16 | M. Rzatkowski | Tiền Vệ | Đức | 26 |
17 | C. Soukou | Tiền Vệ | 32 | |
18 | F. Krüger | Tiền Đạo | Venezuela | 27 |
19 | M. Prietl | Tiền Vệ | Áo | 33 |
20 | P. Wimmer | Tiền Vệ | Áo | 24 |
21 | R. Hack | Tiền Vệ | Đức | 32 |
22 | E. Fernandes | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
23 | J. Serra | Hậu Vệ | Đức | 25 |
24 | G. Bello | Hậu Vệ | Mỹ | 25 |
27 | C. Brunner | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
28 | Michel Vlap | Tiền Vệ | Đức | 22 |
30 | A. Andrade | Hậu Vệ | 26 | |
31 | A. Maier | Tiền Vệ | Đức | 25 |
34 | O. Linnér | Thủ Môn | Thụy Điển | 27 |
36 | S. Schipplock | Tiền Đạo | Đức | 36 |
37 | B. Kanurić | Tiền Vệ | Đức | 21 |
39 | S. Vasiliadis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 27 |
80 | R. Doan | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 |
100 | R. Yabo | Tiền Vệ | Đức | 32 |
200 | B. Oczipka | Hậu Vệ | Đức | 35 |