BẢNG XẾP HẠNG Aus Brisbane

Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grange Thistle |
|
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 6 |
2 | Robina City |
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Pine Hills |
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
4 | North Star |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 |
5 | Samford Rang. |
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
6 | Moreton City Exce. 2 |
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
7 | Brisbane Knights |
|
2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 9 | 0 | 2 |
8 | Souths Utd |
|
2 | 0 | 2 | 0 | 7 | 7 | 0 | 2 |
9 | Taringa Rovers |
|
2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | -3 | 1 |
10 | Maroochydore Swans |
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
11 | Mitchelton |
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
12 | North Lakes United |
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia